STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Tuấn Thành | SGK3-00135 | Công Nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 16/09/2024 | 102 |
2 | Bùi Tuấn Thành | SGK3-00136 | Tin học 3 | Hồ Sĩ Đàm | 16/09/2024 | 102 |
3 | Bùi Tuấn Thành | SGK4-00043 | Tin học 4 | Hồ Sĩ Đàm | 16/09/2024 | 102 |
4 | Bùi Tuấn Thành | SGK5-00081 | Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 16/09/2024 | 102 |
5 | Bùi Tuấn Thành | SGK5-00111 | Tin học 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 16/09/2024 | 102 |
6 | Bùi Tuấn Thành | SGK4-00110 | Công Nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 16/09/2024 | 102 |
7 | Đào Vân Anh | SGK4-00101 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Quang Dục | 19/09/2024 | 99 |
8 | Đào Vân Anh | SGK4-00107 | Công Nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 19/09/2024 | 99 |
9 | Đào Vân Anh | SGK4-00061 | Lịch sử địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 19/09/2024 | 99 |
10 | Đào Vân Anh | SGK4-00035 | Toán 4- tập 2 | Đỗ Đức Thái | 19/09/2024 | 99 |
11 | Đào Vân Anh | SGK4-00028 | Toán 4- tập 1 | Đỗ Đức Thái | 19/09/2024 | 99 |
12 | Đào Vân Anh | SGK4-00019 | Tiếng việt 4- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 99 |
13 | Đào Vân Anh | SGK4-00013 | Tiếng việt 4- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 99 |
14 | Đoàn Thị Lý | SNV5-00175 | Khoa học 5 | Bùi phương Nga | 16/09/2024 | 102 |
15 | Đoàn Thị Lý | SNV5-00160 | Lịch sử và địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình; Lê Thông | 16/09/2024 | 102 |
16 | Đoàn Thị Lý | SNV5-00165 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 16/09/2024 | 102 |
17 | Đoàn Thị Lý | SNV5-00170 | Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 16/09/2024 | 102 |
18 | Đoàn Thị Lý | SNV5-00180 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 16/09/2024 | 102 |
19 | Đoàn Thị Lý | SNV5-00150 | Toán 5 | Đỗ Đức Thái | 16/09/2024 | 102 |
20 | Đoàn Thị Lý | SNV5-00145 | Tiếng Việt 5- Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2024 | 102 |
21 | Đoàn Thị Lý | SNV5-00140 | Tiếng Việt 5- Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2024 | 102 |
22 | Đoàn Thị Lý | SGK5-00110 | Lịch sử và địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình; Lê Thông | 13/09/2024 | 105 |
23 | Đoàn Thị Lý | SGK5-00049 | Khoa học 5 | Bùi phương Nga | 13/09/2024 | 105 |
24 | Đoàn Thị Lý | SGK5-00035 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 13/09/2024 | 105 |
25 | Đoàn Thị Lý | SGK5-00058 | Tiếng Việt 5- Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/09/2024 | 105 |
26 | Đoàn Thị Lý | SGK5-00020 | Toán 5- tập 2 | Đỗ Đức Thái | 13/09/2024 | 105 |
27 | Đoàn Thị Lý | SGK5-00010 | Toán 5- tập 1 | Đỗ Đức Thái | 13/09/2024 | 105 |
28 | Đoàn Thị Lý | SGK5-00030 | Tiếng Việt 5- Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/09/2024 | 105 |
29 | Đoàn Thị Lý | SGK5-00086 | Công nghệ | Nguyễn Trọng Khanh | 13/09/2024 | 105 |
30 | Đoàn Thị Lý | SGK5-00100 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 13/09/2024 | 105 |
31 | Giang Thị Vi | SGK4-00099 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Quang Dục | 16/09/2024 | 102 |
32 | Giang Thị Vi | SGK4-00025 | Tiếng việt 4- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/09/2024 | 102 |
33 | Giang Thị Vi | SGK4-00011 | Tiếng việt 4- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/09/2024 | 102 |
34 | Giang Thị Vi | SGK4-00042 | Toán 4- tập 2 | Đỗ Đức Thái | 16/09/2024 | 102 |
35 | Giang Thị Vi | SGK4-00059 | Lịch sử địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 16/09/2024 | 102 |
36 | Giang Thị Vi | SGK4-00058 | Khoa học 4 | Mai Sĩ Tuấn | 16/09/2024 | 102 |
37 | Giang Thị Vi | SGK4-00073 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 16/09/2024 | 102 |
38 | Giang Thị Vi | SGK4-00027 | Toán 4- tập 1 | Đỗ Đức Thái | 16/09/2024 | 102 |
39 | Giang Thị Vi | SNV4-00169 | Công nghệ 4 | Nguyễn Trọng Khanh | 19/09/2024 | 99 |
40 | Giang Thị Vi | SNV4-00020 | Lịch sử và địa lý 4 | Nguyễn Anh Dũng | 19/09/2024 | 99 |
41 | Giang Thị Vi | SGK4-00020 | Tiếng việt 4- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 99 |
42 | Giang Thị Vi | SGK4-00012 | Tiếng việt 4- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 99 |
43 | Giang Thị Vi | SGK4-00037 | Toán 4- tập 2 | Đỗ Đức Thái | 19/09/2024 | 99 |
44 | Giang Thị Vi | SGK4-00060 | Lịch sử địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 19/09/2024 | 99 |
45 | Giang Thị Vi | SGK4-00108 | Công Nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 19/09/2024 | 99 |
46 | Giang Thị Vi | SGK4-00100 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Quang Dục | 19/09/2024 | 99 |
47 | Giang Thị Vi | SNV4-00150 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 19/09/2024 | 99 |
48 | Giang Thị Vi | SNV4-00133 | Tiếng việt 4- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 99 |
49 | Giang Thị Vi | SNV4-00128 | Tiếng việt 4- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 99 |
50 | Giang Thị Vi | SNV4-00178 | Lịch sử và địa lý 4 | Bùi phương Nga | 16/09/2024 | 102 |
51 | Giang Thị Vi | SNV4-00168 | Công nghệ 4 | Nguyễn Trọng Khanh | 16/09/2024 | 102 |
52 | Ngô Thị Tuyết | SNV5-00159 | Lịch sử và địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình; Lê Thông | 16/09/2024 | 102 |
53 | Ngô Thị Tuyết | SNV5-00174 | Khoa học 5 | Bùi phương Nga | 16/09/2024 | 102 |
54 | Ngô Thị Tuyết | SNV5-00169 | Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 16/09/2024 | 102 |
55 | Ngô Thị Tuyết | SNV5-00164 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 16/09/2024 | 102 |
56 | Ngô Thị Tuyết | SNV5-00149 | Toán 5 | Đỗ Đức Thái | 16/09/2024 | 102 |
57 | Ngô Thị Tuyết | SNV5-00144 | Tiếng Việt 5- Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2024 | 102 |
58 | Ngô Thị Tuyết | SNV5-00139 | Tiếng Việt 5- Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2024 | 102 |
59 | Ngô Thị Tuyết | SNV5-00179 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 16/09/2024 | 102 |
60 | Ngô Thị Tuyết | SGK5-00057 | Tiếng Việt 5- Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2024 | 102 |
61 | Ngô Thị Tuyết | SGK5-00033 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 16/09/2024 | 102 |
62 | Ngô Thị Tuyết | SGK5-00022 | Tiếng Việt 5- Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2024 | 102 |
63 | Ngô Thị Tuyết | SGK5-00008 | Toán 5- tập 1 | Đỗ Đức Thái | 16/09/2024 | 102 |
64 | Ngô Thị Tuyết | SGK5-00019 | Toán 5- tập 2 | Đỗ Đức Thái | 16/09/2024 | 102 |
65 | Ngô Thị Tuyết | SGK5-00082 | Công nghệ | Nguyễn Trọng Khanh | 16/09/2024 | 102 |
66 | Ngô Thị Tuyết | SGK5-00107 | Lịch sử và địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình; Lê Thông | 16/09/2024 | 102 |
67 | Ngô Thị Tuyết | SGK5-00043 | Khoa học 5 | Bùi phương Nga | 16/09/2024 | 102 |
68 | Nguyễn Thị Nga | SGK5-00003 | Toán 5- tập 1 | Đỗ Đức Thái | 19/09/2024 | 99 |
69 | Nguyễn Thị Nga | SGK5-00017 | Toán 5- tập 2 | Đỗ Đức Thái | 19/09/2024 | 99 |
70 | Nguyễn Thị Nga | SGK5-00024 | Tiếng Việt 5- Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/09/2024 | 99 |
71 | Nguyễn Thị Nga | SGK5-00056 | Tiếng Việt 5- Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/09/2024 | 99 |
72 | Nguyễn Thị Nga | SGK5-00108 | Lịch sử và địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình; Lê Thông | 19/09/2024 | 99 |
73 | Nguyễn Thị Nga | SGK5-00112 | Tin học 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 19/09/2024 | 99 |
74 | Nguyễn Thị Nga | SGK5-00087 | Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 19/09/2024 | 99 |
75 | Nguyễn Thị Nga | SGK5-00098 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 19/09/2024 | 99 |
76 | Nguyễn Thị Nga | SGK5-00034 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 19/09/2024 | 99 |
77 | Nguyễn Thị Nga | SGK5-00067 | Âm nhạc 5 | Lê Anh Tuấn | 19/09/2024 | 99 |
78 | Nguyễn Thị Nga | SGK5-00130 | Vở bài tâp tiếng việt 5- tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/09/2024 | 99 |
79 | Nguyễn Thị Nga | SGK5-00140 | Vở bài tâp tiếng việt 5- tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/09/2024 | 99 |
80 | Nguyễn Thị Nga | SGK5-00141 | Vở bài tâp toán 5- tập 1 | Đỗ Đức Thái | 19/09/2024 | 99 |
81 | Nguyễn Thị Nga | SGK4-00021 | Tiếng việt 4- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/10/2024 | 86 |
82 | Nguyễn Thị Nga | SGK4-00036 | Toán 4- tập 2 | Đỗ Đức Thái | 02/10/2024 | 86 |
83 | Nguyễn Thị Nga | SGK4-00030 | Toán 4- tập 1 | Đỗ Đức Thái | 02/10/2024 | 86 |
84 | Nguyễn Thị Nga | SNVC-00162 | Thiết kế bài soạn môn Lịch sử và địa lí tiểu học | ĐÀO ĐỨC DOÃN | 02/10/2024 | 86 |
85 | Nguyễn Thị Nga | SNVC-00171 | Hướng dẫn dạy học môn Tiếng việt tiểu học theo chương trình giáo dục phổ thông mới | Đỗ Đức Thái | 02/10/2024 | 86 |
86 | Nguyễn Thị Nga | SNVC-00026 | Giám sát, đánh giá trong trường học | Nguyễn Xuân Thái | 02/10/2024 | 86 |
87 | Nguyễn Thị Nga | SNVC-00028 | Công nghệ thông tin trong trường học | Nguyễn Trường Thắng | 02/10/2024 | 86 |
88 | Nguyễn Thị Nga | SNVC-00174 | Hướng dẫn dạy học môn Lịch sử và địa lý tiểu học theo chương trình giáo dục phổ thông mới | Phạm Hồng Tung | 02/10/2024 | 86 |
89 | Nguyễn Thị Nga | SNVC-00125 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Bộ giáo dục và đào tạo | 02/10/2024 | 86 |
90 | Nguyễn Thị Nga | SNVC-00143 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Công ty Honđa Việt Nam | 02/10/2024 | 86 |
91 | Nguyễn Thị Nga | SNVC-00133 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Bộ giáo dục và đào tạo | 02/10/2024 | 86 |
92 | Nguyễn Thị Nga | SGK4-00066 | Lịch sử địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 02/10/2024 | 86 |
93 | Nguyễn Thị Nga | SGK4-00054 | Khoa học 4 | Mai Sĩ Tuấn | 02/10/2024 | 86 |
94 | Nguyễn Thị Nga | STKc-00283 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Bộ giáo dục và đào tạo | 02/10/2024 | 86 |
95 | Nguyễn Thị Nga | SGK-00155 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/10/2024 | 86 |
96 | Nguyễn Thị Nga | SGK2-00135 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 2 | Trịnh Hoài Thu | 02/10/2024 | 86 |
97 | Nguyễn Thị Nga | SGK3-00161 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 3 | Trịnh Hoài Thu | 02/10/2024 | 86 |
98 | Nguyễn Thị Nga | SGK4-00010 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 4 | Trịnh Hoài Thu | 02/10/2024 | 86 |
99 | Nguyễn Thị Thanh | SNV3-00104 | Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 24/09/2024 | 94 |
100 | Nguyễn Thị Thanh | SNV3-00109 | Tiếng việt 3 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/09/2024 | 94 |
101 | Nguyễn Thị Thanh | SNV3-00114 | Tiếng việt 3 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/09/2024 | 94 |
102 | Nguyễn Thị Thanh | SNV3-00136 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 24/09/2024 | 94 |
103 | Nguyễn Thị Thanh | SNV3-00126 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Quang Dục | 24/09/2024 | 94 |
104 | Nguyễn Thị Thanh | SGK3-00026 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 24/09/2024 | 94 |
105 | Nguyễn Thị Thanh | SGK3-00021 | Tự nhiên xã hội 3 | Mai Sĩ Tuấn | 24/09/2024 | 94 |
106 | Nguyễn Thị Thanh | SGK3-00016 | Tiếng việt 1 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/09/2024 | 94 |
107 | Nguyễn Thị Thanh | SGK3-00012 | Tiếng việt 1 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/09/2024 | 94 |
108 | Nguyễn Thị Thanh | SGK3-00032 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Quang Dục | 24/09/2024 | 94 |
109 | Nguyễn Thị Thanh | SGK3-00007 | Toán 3 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 24/09/2024 | 94 |
110 | Nguyễn Thị Thanh | SGK3-00001 | Toán 3 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 24/09/2024 | 94 |
111 | Nguyễn Thị Thu Phương | SGK4-00112 | Công Nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 30/09/2024 | 88 |
112 | Nguyễn Thị Thu Phương | SGK4-00090 | Mĩ Thuật 4 | Đỗ Thị Minh Chính | 30/09/2024 | 88 |
113 | Nguyễn Thị Thu Phương | SGK4-00071 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 30/09/2024 | 88 |
114 | Nguyễn Thị Thu Phương | SGK4-00051 | Khoa học 4 | Mai Sĩ Tuấn | 30/09/2024 | 88 |
115 | Nguyễn Thị Thu Phương | SGK4-00015 | Tiếng việt 4- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/09/2024 | 88 |
116 | Nguyễn Thị Thu Phương | SGK4-00031 | Toán 4- tập 1 | Đỗ Đức Thái | 30/09/2024 | 88 |
117 | Nguyễn Thị Thu Phương | SGK5-00053 | Tiếng Việt 5- Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/09/2024 | 88 |
118 | Nguyễn Thị Thu Phương | SGK5-00025 | Tiếng Việt 5- Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/09/2024 | 88 |
119 | Nguyễn Thị Thu Phương | SNV4-00140 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 30/09/2024 | 88 |
120 | Nguyễn Thị Thu Phương | SNV4-00151 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 30/09/2024 | 88 |
121 | Nguyễn Thị Thu Phương | SNV4-00134 | Tiếng việt 4- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/09/2024 | 88 |
122 | Nguyễn Thị Thu Phương | SNV4-00129 | Tiếng việt 4- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/09/2024 | 88 |
123 | Nguyễn Thị Thu Phương | SNV4-00138 | Toán 4 | Đỗ Đức Thái | 30/09/2024 | 88 |
124 | Phùng Thị Hương | SGK-00013 | Tự nhiên xã hội 1 | Mai Sĩ Tuấn | 24/09/2024 | 94 |
125 | Phùng Thị Hương | SGK-00018 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 24/09/2024 | 94 |
126 | Phùng Thị Hương | SGK-00005 | Tiếng việt 1 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/09/2024 | 94 |
127 | Phùng Thị Hương | SGK-00001 | Tiếng việt 1 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/09/2024 | 94 |
128 | Phùng Thị Hương | SNV1-00104 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 24/09/2024 | 94 |
129 | Phùng Thị Hương | SNV1-00110 | Tiếng việt 1 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/09/2024 | 94 |
130 | Phùng Thị Hương | SNV1-00113 | Tiếng việt 1 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/09/2024 | 94 |
131 | Phùng Thị Hương | SGK-00010 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 24/09/2024 | 94 |
132 | Phùng Thị Hương | SGK-00017 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 06/09/2024 | 112 |
133 | Phùng Thị Hương | SGK-00147 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 112 |
134 | Phùng Thị Hương | SGK-00034 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 06/09/2024 | 112 |
135 | Phùng Thị Hương | TTN-00415 | Discovering Nature = Bé tìm hiểu về thiên nhiên | Phòng chế tác Ấu Phúc | 06/09/2024 | 112 |
136 | Phùng Thị Hương | TTN-00223 | Giooc- Giơ- oa- Sinh- Tơn tổng thống đầu tiên của nước Mĩ | Đoàn Thị Tuyết Mai | 06/09/2024 | 112 |
137 | Phùng Thị Hương | TTN-00507 | Bốn anh tài | Hoàng Khắc Huyên | 06/09/2024 | 112 |
138 | Phùng Thị Hương | TTN-00494 | Bác Hồ thăm nhà người nghèo | Hoa niên | 06/09/2024 | 112 |
139 | Phùng Thị Hương | TTN-00469 | Cừu con chịu oan | Hoa niên | 06/09/2024 | 112 |
140 | Phùng Thị Hương | TTN-00499 | Sự tích quả dưa hấu | Hoàng Khắc Huyên | 06/09/2024 | 112 |
141 | Phùng Thị Hương | TTN-00443 | learing tobe patient = Bé học hiểu về tính kiên trì | Phòng chế tác Ấu Phúc | 06/09/2024 | 112 |
142 | Phùng Thị Hương | TTN-00525 | Tấm Cám | Nguyễn Thị Hòa | 06/09/2024 | 112 |
143 | Phùng Thị Hương | SKH-00149 | 10 vạn câu hỏi vì sao- Bí mật của trái đất | Hoàng Long Hồng | 06/09/2024 | 112 |
144 | Phùng Thị Hương | TTN-00552 | Ba cô tiên | Nguyễn Như Quỳnh | 06/09/2024 | 112 |
145 | Triệu Xuân Long | SNV5-00178 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 16/09/2024 | 102 |
146 | Triệu Xuân Long | SNV5-00148 | Toán 5 | Đỗ Đức Thái | 16/09/2024 | 102 |
147 | Triệu Xuân Long | SNV5-00158 | Lịch sử và địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình; Lê Thông | 16/09/2024 | 102 |
148 | Triệu Xuân Long | SNV5-00173 | Khoa học 5 | Bùi phương Nga | 16/09/2024 | 102 |
149 | Triệu Xuân Long | SNV5-00168 | Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 16/09/2024 | 102 |
150 | Triệu Xuân Long | SNV5-00138 | Tiếng Việt 5- Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2024 | 102 |
151 | Triệu Xuân Long | SNV5-00143 | Tiếng Việt 5- Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2024 | 102 |
152 | Triệu Xuân Long | SNV5-00163 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 16/09/2024 | 102 |
153 | Triệu Xuân Long | SGK5-00029 | Tiếng Việt 5- Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/09/2024 | 105 |
154 | Triệu Xuân Long | SGK5-00032 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 13/09/2024 | 105 |
155 | Triệu Xuân Long | SGK5-00009 | Toán 5- tập 1 | Đỗ Đức Thái | 13/09/2024 | 105 |
156 | Triệu Xuân Long | SGK5-00018 | Toán 5- tập 2 | Đỗ Đức Thái | 13/09/2024 | 105 |
157 | Triệu Xuân Long | SGK5-00042 | Khoa học 5 | Bùi phương Nga | 13/09/2024 | 105 |
158 | Triệu Xuân Long | SGK5-00059 | Tiếng Việt 5- Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/09/2024 | 105 |
159 | Triệu Xuân Long | SGK5-00090 | Công nghệ | Nguyễn Trọng Khanh | 13/09/2024 | 105 |
160 | Triệu Xuân Long | SGK5-00099 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 13/09/2024 | 105 |
161 | Triệu Xuân Long | SGK5-00109 | Lịch sử và địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình; Lê Thông | 13/09/2024 | 105 |
162 | Trịnh Thị Nhiên | SGK-00098 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 30/09/2024 | 88 |
163 | Trịnh Thị Nhiên | SGK2-00027 | Đạo đức 2 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 30/09/2024 | 88 |
164 | Trịnh Thị Nhiên | SGK2-00037 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 30/09/2024 | 88 |
165 | Trịnh Thị Nhiên | SGK4-00067 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 30/09/2024 | 88 |
166 | Trịnh Thị Nhiên | SGK3-00140 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 30/09/2024 | 88 |
167 | Trịnh Thị Nhiên | SGK5-00050 | Khoa học 5 | Bùi phương Nga | 30/09/2024 | 88 |
168 | Trương Thị Hạnh | SGK2-00036 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 24/09/2024 | 94 |
169 | Trương Thị Hạnh | SGK2-00001 | Toán 2- tập 1 | Đỗ Đức Thái | 24/09/2024 | 94 |
170 | Trương Thị Hạnh | SGK2-00026 | Đạo đức 2 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 24/09/2024 | 94 |
171 | Trương Thị Hạnh | SGK2-00041 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 24/09/2024 | 94 |
172 | Trương Thị Hạnh | SGK2-00011 | Tiếng việt 2- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/09/2024 | 94 |
173 | Trương Thị Hạnh | SGK2-00006 | Toán 2- tập 2 | Đỗ Đức Thái | 24/09/2024 | 94 |
174 | Trương Thị Hạnh | SNV2-00123 | Tiếng việt 2- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/09/2024 | 94 |
175 | Trương Thị Hạnh | SNV2-00158 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 24/09/2024 | 94 |
176 | Trương Thị Hạnh | SNV2-00133 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 24/09/2024 | 94 |
177 | Trương Thị Hạnh | SNV2-00143 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 24/09/2024 | 94 |
178 | Trương Thị Hạnh | SNV2-00128 | Tiếng việt 2- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/09/2024 | 94 |
179 | Trương Thị Hạnh | SNV2-00118 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 24/09/2024 | 94 |
180 | Trương Thị Hạnh | SGK2-00101 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | Phí Thị Thùy Vân | 02/10/2024 | 86 |
181 | Trương Thị Hạnh | SNV2-00163 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | Phí Thị Thùy Vân | 02/10/2024 | 86 |