STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Tuấn Thành | SGK3-00135 | Công Nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 16/09/2024 | 215 |
2 | Bùi Tuấn Thành | SGK3-00136 | Tin học 3 | Hồ Sĩ Đàm | 16/09/2024 | 215 |
3 | Bùi Tuấn Thành | SGK4-00043 | Tin học 4 | Hồ Sĩ Đàm | 16/09/2024 | 215 |
4 | Bùi Tuấn Thành | SGK5-00081 | Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 16/09/2024 | 215 |
5 | Bùi Tuấn Thành | SGK5-00111 | Tin học 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 16/09/2024 | 215 |
6 | Bùi Tuấn Thành | SGK4-00110 | Công Nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 16/09/2024 | 215 |
7 | Đào Vân Anh | SGK4-00101 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Quang Dục | 19/09/2024 | 212 |
8 | Đào Vân Anh | SGK4-00107 | Công Nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 19/09/2024 | 212 |
9 | Đào Vân Anh | SGK4-00061 | Lịch sử địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 19/09/2024 | 212 |
10 | Đào Vân Anh | SGK4-00035 | Toán 4- tập 2 | Đỗ Đức Thái | 19/09/2024 | 212 |
11 | Đào Vân Anh | SGK4-00028 | Toán 4- tập 1 | Đỗ Đức Thái | 19/09/2024 | 212 |
12 | Đào Vân Anh | SGK4-00019 | Tiếng việt 4- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 212 |
13 | Đào Vân Anh | SGK4-00013 | Tiếng việt 4- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 212 |
14 | Đoàn Thị Lý | SNV5-00175 | Khoa học 5 | Bùi phương Nga | 16/09/2024 | 215 |
15 | Đoàn Thị Lý | SNV5-00160 | Lịch sử và địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình; Lê Thông | 16/09/2024 | 215 |
16 | Đoàn Thị Lý | SNV5-00165 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 16/09/2024 | 215 |
17 | Đoàn Thị Lý | SNV5-00170 | Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 16/09/2024 | 215 |
18 | Đoàn Thị Lý | SNV5-00180 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 16/09/2024 | 215 |
19 | Đoàn Thị Lý | SNV5-00150 | Toán 5 | Đỗ Đức Thái | 16/09/2024 | 215 |
20 | Đoàn Thị Lý | SNV5-00145 | Tiếng Việt 5- Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2024 | 215 |
21 | Đoàn Thị Lý | SNV5-00140 | Tiếng Việt 5- Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2024 | 215 |
22 | Đoàn Thị Lý | SGK5-00110 | Lịch sử và địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình; Lê Thông | 13/09/2024 | 218 |
23 | Đoàn Thị Lý | SGK5-00049 | Khoa học 5 | Bùi phương Nga | 13/09/2024 | 218 |
24 | Đoàn Thị Lý | SGK5-00035 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 13/09/2024 | 218 |
25 | Đoàn Thị Lý | SGK5-00058 | Tiếng Việt 5- Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/09/2024 | 218 |
26 | Đoàn Thị Lý | SGK5-00020 | Toán 5- tập 2 | Đỗ Đức Thái | 13/09/2024 | 218 |
27 | Đoàn Thị Lý | SGK5-00010 | Toán 5- tập 1 | Đỗ Đức Thái | 13/09/2024 | 218 |
28 | Đoàn Thị Lý | SGK5-00030 | Tiếng Việt 5- Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/09/2024 | 218 |
29 | Đoàn Thị Lý | SGK5-00086 | Công nghệ | Nguyễn Trọng Khanh | 13/09/2024 | 218 |
30 | Đoàn Thị Lý | SGK5-00100 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 13/09/2024 | 218 |
31 | Giang Thị Vi | SGK4-00099 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Quang Dục | 16/09/2024 | 215 |
32 | Giang Thị Vi | SGK4-00025 | Tiếng việt 4- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/09/2024 | 215 |
33 | Giang Thị Vi | SGK4-00011 | Tiếng việt 4- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/09/2024 | 215 |
34 | Giang Thị Vi | SGK4-00042 | Toán 4- tập 2 | Đỗ Đức Thái | 16/09/2024 | 215 |
35 | Giang Thị Vi | SGK4-00059 | Lịch sử địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 16/09/2024 | 215 |
36 | Giang Thị Vi | SGK4-00058 | Khoa học 4 | Mai Sĩ Tuấn | 16/09/2024 | 215 |
37 | Giang Thị Vi | SGK4-00073 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 16/09/2024 | 215 |
38 | Giang Thị Vi | SGK4-00027 | Toán 4- tập 1 | Đỗ Đức Thái | 16/09/2024 | 215 |
39 | Giang Thị Vi | SNV4-00178 | Lịch sử và địa lý 4 | Bùi phương Nga | 16/09/2024 | 215 |
40 | Giang Thị Vi | SNV4-00168 | Công nghệ 4 | Nguyễn Trọng Khanh | 16/09/2024 | 215 |
41 | Giang Thị Vi | SNV4-00169 | Công nghệ 4 | Nguyễn Trọng Khanh | 19/09/2024 | 212 |
42 | Giang Thị Vi | SNV4-00020 | Lịch sử và địa lý 4 | Nguyễn Anh Dũng | 19/09/2024 | 212 |
43 | Giang Thị Vi | SGK4-00020 | Tiếng việt 4- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 212 |
44 | Giang Thị Vi | SGK4-00012 | Tiếng việt 4- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 212 |
45 | Giang Thị Vi | SGK4-00037 | Toán 4- tập 2 | Đỗ Đức Thái | 19/09/2024 | 212 |
46 | Giang Thị Vi | SGK4-00060 | Lịch sử địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 19/09/2024 | 212 |
47 | Giang Thị Vi | SGK4-00108 | Công Nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 19/09/2024 | 212 |
48 | Giang Thị Vi | SGK4-00100 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Quang Dục | 19/09/2024 | 212 |
49 | Giang Thị Vi | SNV4-00150 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 19/09/2024 | 212 |
50 | Giang Thị Vi | SNV4-00133 | Tiếng việt 4- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 212 |
51 | Giang Thị Vi | SNV4-00128 | Tiếng việt 4- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 212 |
52 | Ngô Thị Tuyết | SNV5-00159 | Lịch sử và địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình; Lê Thông | 16/09/2024 | 215 |
53 | Ngô Thị Tuyết | SNV5-00174 | Khoa học 5 | Bùi phương Nga | 16/09/2024 | 215 |
54 | Ngô Thị Tuyết | SNV5-00169 | Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 16/09/2024 | 215 |
55 | Ngô Thị Tuyết | SNV5-00164 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 16/09/2024 | 215 |
56 | Ngô Thị Tuyết | SNV5-00149 | Toán 5 | Đỗ Đức Thái | 16/09/2024 | 215 |
57 | Ngô Thị Tuyết | SNV5-00144 | Tiếng Việt 5- Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2024 | 215 |
58 | Ngô Thị Tuyết | SNV5-00139 | Tiếng Việt 5- Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2024 | 215 |
59 | Ngô Thị Tuyết | SNV5-00179 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 16/09/2024 | 215 |
60 | Ngô Thị Tuyết | SGK5-00057 | Tiếng Việt 5- Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2024 | 215 |
61 | Ngô Thị Tuyết | SGK5-00033 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 16/09/2024 | 215 |
62 | Ngô Thị Tuyết | SGK5-00022 | Tiếng Việt 5- Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2024 | 215 |
63 | Ngô Thị Tuyết | SGK5-00008 | Toán 5- tập 1 | Đỗ Đức Thái | 16/09/2024 | 215 |
64 | Ngô Thị Tuyết | SGK5-00019 | Toán 5- tập 2 | Đỗ Đức Thái | 16/09/2024 | 215 |
65 | Ngô Thị Tuyết | SGK5-00082 | Công nghệ | Nguyễn Trọng Khanh | 16/09/2024 | 215 |
66 | Ngô Thị Tuyết | SGK5-00107 | Lịch sử và địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình; Lê Thông | 16/09/2024 | 215 |
67 | Ngô Thị Tuyết | SGK5-00043 | Khoa học 5 | Bùi phương Nga | 16/09/2024 | 215 |
68 | Nguyễn Thị Nga | SGK5-00003 | Toán 5- tập 1 | Đỗ Đức Thái | 19/09/2024 | 212 |
69 | Nguyễn Thị Nga | SGK5-00017 | Toán 5- tập 2 | Đỗ Đức Thái | 19/09/2024 | 212 |
70 | Nguyễn Thị Nga | SGK5-00024 | Tiếng Việt 5- Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/09/2024 | 212 |
71 | Nguyễn Thị Nga | SGK5-00056 | Tiếng Việt 5- Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/09/2024 | 212 |
72 | Nguyễn Thị Nga | SGK5-00108 | Lịch sử và địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình; Lê Thông | 19/09/2024 | 212 |
73 | Nguyễn Thị Nga | SGK5-00112 | Tin học 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 19/09/2024 | 212 |
74 | Nguyễn Thị Nga | SGK5-00087 | Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 19/09/2024 | 212 |
75 | Nguyễn Thị Nga | SGK5-00098 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 19/09/2024 | 212 |
76 | Nguyễn Thị Nga | SGK5-00034 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 19/09/2024 | 212 |
77 | Nguyễn Thị Nga | SGK5-00067 | Âm nhạc 5 | Lê Anh Tuấn | 19/09/2024 | 212 |
78 | Nguyễn Thị Nga | SGK5-00130 | Vở bài tâp tiếng việt 5- tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/09/2024 | 212 |
79 | Nguyễn Thị Nga | SGK5-00140 | Vở bài tâp tiếng việt 5- tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/09/2024 | 212 |
80 | Nguyễn Thị Nga | SGK5-00141 | Vở bài tâp toán 5- tập 1 | Đỗ Đức Thái | 19/09/2024 | 212 |
81 | Nguyễn Thị Nga | SGK4-00021 | Tiếng việt 4- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/10/2024 | 199 |
82 | Nguyễn Thị Nga | SGK4-00036 | Toán 4- tập 2 | Đỗ Đức Thái | 02/10/2024 | 199 |
83 | Nguyễn Thị Nga | SGK4-00030 | Toán 4- tập 1 | Đỗ Đức Thái | 02/10/2024 | 199 |
84 | Nguyễn Thị Nga | SNVC-00162 | Thiết kế bài soạn môn Lịch sử và địa lí tiểu học | ĐÀO ĐỨC DOÃN | 02/10/2024 | 199 |
85 | Nguyễn Thị Nga | SNVC-00171 | Hướng dẫn dạy học môn Tiếng việt tiểu học theo chương trình giáo dục phổ thông mới | Đỗ Đức Thái | 02/10/2024 | 199 |
86 | Nguyễn Thị Nga | SNVC-00026 | Giám sát, đánh giá trong trường học | Nguyễn Xuân Thái | 02/10/2024 | 199 |
87 | Nguyễn Thị Nga | SNVC-00028 | Công nghệ thông tin trong trường học | Nguyễn Trường Thắng | 02/10/2024 | 199 |
88 | Nguyễn Thị Nga | SNVC-00174 | Hướng dẫn dạy học môn Lịch sử và địa lý tiểu học theo chương trình giáo dục phổ thông mới | Phạm Hồng Tung | 02/10/2024 | 199 |
89 | Nguyễn Thị Nga | SNVC-00125 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Bộ giáo dục và đào tạo | 02/10/2024 | 199 |
90 | Nguyễn Thị Nga | SNVC-00143 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Công ty Honđa Việt Nam | 02/10/2024 | 199 |
91 | Nguyễn Thị Nga | SNVC-00133 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Bộ giáo dục và đào tạo | 02/10/2024 | 199 |
92 | Nguyễn Thị Nga | SGK4-00066 | Lịch sử địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 02/10/2024 | 199 |
93 | Nguyễn Thị Nga | SGK4-00054 | Khoa học 4 | Mai Sĩ Tuấn | 02/10/2024 | 199 |
94 | Nguyễn Thị Nga | STKc-00283 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Bộ giáo dục và đào tạo | 02/10/2024 | 199 |
95 | Nguyễn Thị Nga | SGK-00155 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/10/2024 | 199 |
96 | Nguyễn Thị Nga | SGK2-00135 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 2 | Trịnh Hoài Thu | 02/10/2024 | 199 |
97 | Nguyễn Thị Nga | SGK3-00161 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 3 | Trịnh Hoài Thu | 02/10/2024 | 199 |
98 | Nguyễn Thị Nga | SGK4-00010 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 4 | Trịnh Hoài Thu | 02/10/2024 | 199 |
99 | Nguyễn Thị Thanh | SNV3-00104 | Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 24/09/2024 | 207 |
100 | Nguyễn Thị Thanh | SNV3-00109 | Tiếng việt 3 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/09/2024 | 207 |
101 | Nguyễn Thị Thanh | SNV3-00114 | Tiếng việt 3 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/09/2024 | 207 |
102 | Nguyễn Thị Thanh | SNV3-00136 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 24/09/2024 | 207 |
103 | Nguyễn Thị Thanh | SNV3-00126 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Quang Dục | 24/09/2024 | 207 |
104 | Nguyễn Thị Thanh | SGK3-00026 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 24/09/2024 | 207 |
105 | Nguyễn Thị Thanh | SGK3-00021 | Tự nhiên xã hội 3 | Mai Sĩ Tuấn | 24/09/2024 | 207 |
106 | Nguyễn Thị Thanh | SGK3-00016 | Tiếng việt 1 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/09/2024 | 207 |
107 | Nguyễn Thị Thanh | SGK3-00012 | Tiếng việt 1 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/09/2024 | 207 |
108 | Nguyễn Thị Thanh | SGK3-00032 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Quang Dục | 24/09/2024 | 207 |
109 | Nguyễn Thị Thanh | SGK3-00007 | Toán 3 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 24/09/2024 | 207 |
110 | Nguyễn Thị Thanh | SGK3-00001 | Toán 3 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 24/09/2024 | 207 |
111 | Nguyễn Thị Thu Phương | SGK4-00112 | Công Nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 30/09/2024 | 201 |
112 | Nguyễn Thị Thu Phương | SGK4-00090 | Mĩ Thuật 4 | Đỗ Thị Minh Chính | 30/09/2024 | 201 |
113 | Nguyễn Thị Thu Phương | SGK4-00071 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 30/09/2024 | 201 |
114 | Nguyễn Thị Thu Phương | SGK4-00051 | Khoa học 4 | Mai Sĩ Tuấn | 30/09/2024 | 201 |
115 | Nguyễn Thị Thu Phương | SGK4-00015 | Tiếng việt 4- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/09/2024 | 201 |
116 | Nguyễn Thị Thu Phương | SGK4-00031 | Toán 4- tập 1 | Đỗ Đức Thái | 30/09/2024 | 201 |
117 | Nguyễn Thị Thu Phương | SGK5-00053 | Tiếng Việt 5- Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/09/2024 | 201 |
118 | Nguyễn Thị Thu Phương | SGK5-00025 | Tiếng Việt 5- Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/09/2024 | 201 |
119 | Nguyễn Thị Thu Phương | SNV4-00140 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 30/09/2024 | 201 |
120 | Nguyễn Thị Thu Phương | SNV4-00151 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 30/09/2024 | 201 |
121 | Nguyễn Thị Thu Phương | SNV4-00134 | Tiếng việt 4- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/09/2024 | 201 |
122 | Nguyễn Thị Thu Phương | SNV4-00129 | Tiếng việt 4- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/09/2024 | 201 |
123 | Nguyễn Thị Thu Phương | SNV4-00138 | Toán 4 | Đỗ Đức Thái | 30/09/2024 | 201 |
124 | Phùng Thị Hương | TTN-00279 | Vườn cây cổ tích | Trần Quốc Toản | 04/04/2025 | 15 |
125 | Phùng Thị Hương | TTN-00276 | Vườn cây cổ tích | Trần Quốc Toản | 04/04/2025 | 15 |
126 | Phùng Thị Hương | TTN-00284 | 65 Giai thoại theeskir XVI-XVII- tập 6 | Nguyễn Khắc Thuần | 04/04/2025 | 15 |
127 | Phùng Thị Hương | TTN-00287 | Danh tướng trong sự nghiệp giữ nước từ đầu thế kỷ thứ X đến cuổi thế kỉ XIV | Nguyễn Khắc Thuần | 04/04/2025 | 15 |
128 | Phùng Thị Hương | TTN-00310 | Con gái Sài Gòn | Dương Thụy | 04/04/2025 | 15 |
129 | Phùng Thị Hương | TTN-00173 | Rùa và Thỏ cùng em học an toàn giao thông | Ủy ban an toàn giao thông Quốc gia | 04/04/2025 | 15 |
130 | Phùng Thị Hương | TTN-00177 | Rùa và Thỏ cùng em học an toàn giao thông | Ủy ban an toàn giao thông Quốc gia | 04/04/2025 | 15 |
131 | Phùng Thị Hương | TTN-00156 | Lê Thánh Tông và sự cường thịnh của thời hậu Lê | Nguyễn Thị Hương Giang | 04/04/2025 | 15 |
132 | Phùng Thị Hương | TTN-00595 | Cô bé bán diêm | Nguyễn Như Quỳnh | 04/04/2025 | 15 |
133 | Phùng Thị Hương | SKH-00103 | Vũ trụ quanh em- tập 2 | Nguyễn Thị Vượng | 04/04/2025 | 15 |
134 | Phùng Thị Hương | SKH-00099 | Các hiện tượng tự nhiên - tập 23 | Nguyễn Thắng Vu | 04/04/2025 | 15 |
135 | Phùng Thị Hương | SKH-00030 | Hỏi đáp về tập tính động vật | Vũ Quang Mạnh | 04/04/2025 | 15 |
136 | Phùng Thị Hương | SKH-00002 | Thế giới côn trùng | Huy Nam | 04/04/2025 | 15 |
137 | Phùng Thị Hương | SKH-00029 | Vũ trụ quanh em- tập 1 | Nguyễn Thị Vượng | 04/04/2025 | 15 |
138 | Phùng Thị Hương | TTN-00259 | Truyện kể về phong tục, truyền thống văn hóa các dân tộc Việt Nam- tập1 | Nguyễn Trọng Báu | 04/04/2025 | 15 |
139 | Phùng Thị Hương | TTN-00459 | Ai mạnh nhất | Hoa niên | 04/04/2025 | 15 |
140 | Phùng Thị Hương | TTN-00447 | Being sincere and in Harmony = Bé sống chân thành và chan hòa | Phòng chế tác Ấu Phúc | 04/04/2025 | 15 |
141 | Phùng Thị Hương | TTN-00487 | Lời hứa của Bác Hồ | Hoa niên | 04/04/2025 | 15 |
142 | Phùng Thị Hương | TTN-00473 | Miệng lưỡi của chồn | Hoa niên | 04/04/2025 | 15 |
143 | Phùng Thị Hương | SBH-00084 | Thời niên thiếu của Bác Hồ | Lê Nguyễn Cẩn | 04/04/2025 | 15 |
144 | Phùng Thị Hương | SKH-00082 | Đời sống thực vật - tập 14 | Nguyễn Thắng Vu | 04/04/2025 | 15 |
145 | Phùng Thị Hương | TTN-00252 | Điều ước giản dị | Nguyễn Nam Đồng | 04/04/2025 | 15 |
146 | Phùng Thị Hương | TTN-00600 | Sợi rơm vàng | Nguyễn Như Quỳnh | 04/04/2025 | 15 |
147 | Triệu Xuân Long | SNV5-00178 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 16/09/2024 | 215 |
148 | Triệu Xuân Long | SNV5-00148 | Toán 5 | Đỗ Đức Thái | 16/09/2024 | 215 |
149 | Triệu Xuân Long | SNV5-00158 | Lịch sử và địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình; Lê Thông | 16/09/2024 | 215 |
150 | Triệu Xuân Long | SNV5-00173 | Khoa học 5 | Bùi phương Nga | 16/09/2024 | 215 |
151 | Triệu Xuân Long | SNV5-00168 | Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 16/09/2024 | 215 |
152 | Triệu Xuân Long | SNV5-00138 | Tiếng Việt 5- Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2024 | 215 |
153 | Triệu Xuân Long | SNV5-00143 | Tiếng Việt 5- Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2024 | 215 |
154 | Triệu Xuân Long | SNV5-00163 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 16/09/2024 | 215 |
155 | Triệu Xuân Long | SGK5-00029 | Tiếng Việt 5- Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/09/2024 | 218 |
156 | Triệu Xuân Long | SGK5-00032 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 13/09/2024 | 218 |
157 | Triệu Xuân Long | SGK5-00009 | Toán 5- tập 1 | Đỗ Đức Thái | 13/09/2024 | 218 |
158 | Triệu Xuân Long | SGK5-00018 | Toán 5- tập 2 | Đỗ Đức Thái | 13/09/2024 | 218 |
159 | Triệu Xuân Long | SGK5-00042 | Khoa học 5 | Bùi phương Nga | 13/09/2024 | 218 |
160 | Triệu Xuân Long | SGK5-00059 | Tiếng Việt 5- Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/09/2024 | 218 |
161 | Triệu Xuân Long | SGK5-00090 | Công nghệ | Nguyễn Trọng Khanh | 13/09/2024 | 218 |
162 | Triệu Xuân Long | SGK5-00099 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 13/09/2024 | 218 |
163 | Triệu Xuân Long | SGK5-00109 | Lịch sử và địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình; Lê Thông | 13/09/2024 | 218 |
164 | Trịnh Thị Nhiên | SGK-00098 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 30/09/2024 | 201 |
165 | Trịnh Thị Nhiên | SGK2-00027 | Đạo đức 2 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 30/09/2024 | 201 |
166 | Trịnh Thị Nhiên | SGK2-00037 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 30/09/2024 | 201 |
167 | Trịnh Thị Nhiên | SGK4-00067 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 30/09/2024 | 201 |
168 | Trịnh Thị Nhiên | SGK3-00140 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 30/09/2024 | 201 |
169 | Trịnh Thị Nhiên | SGK5-00050 | Khoa học 5 | Bùi phương Nga | 30/09/2024 | 201 |
170 | Trịnh Thị Nhiên | TTN-00392 | Sự tích dưa hấu | Hoàng Khắc Huyên | 01/01/1900 | 45764 |
171 | Trịnh Thị Nhiên | TTN-00395 | Shin cậu bé bút chì-tập 26 | Yoshito Usui | 01/01/1900 | 45764 |
172 | Trịnh Thị Nhiên | TTN-00388 | Thạch Sanh | Kim Thánh | 01/01/1900 | 45764 |
173 | Trịnh Thị Nhiên | TTN-00480 | Chuột và chồn hôi | Hoa niên | 01/01/1900 | 45764 |
174 | Trịnh Thị Nhiên | TTN-00349 | Truyền thuyết một loài hoa | Nguyễn Siêu Việt | 01/01/1900 | 45764 |
175 | Trịnh Thị Nhiên | TTN-00361 | Chuyện cổ tích Pháp | Nguyễn Văn Câu | 01/01/1900 | 45764 |
176 | Trịnh Thị Nhiên | TTN-00610 | Từ Thức gặp tiên | Hồng Trà | 04/04/2025 | 15 |
177 | Trịnh Thị Nhiên | TTN-00615 | Truyện kể về lòng cao thượng | Dương Phong | 04/04/2025 | 15 |
178 | Trịnh Thị Nhiên | TTN-00617 | Truyện kể về lòng yêu thương | Quang Lân | 04/04/2025 | 15 |
179 | Trịnh Thị Nhiên | TTN-00622 | Truyện kể về những tấm gương đạo đức | Dương Phong | 04/04/2025 | 15 |
180 | Trịnh Thị Nhiên | TTN-00631 | Vòng đua tốc độ | Ace Landers | 04/04/2025 | 15 |
181 | Trịnh Thị Nhiên | TTN-00096 | Từ thời thuộc nam triều đến nhà nước Vạn xuân bị tiêu diệt | Lý Thái Thuận | 04/04/2025 | 15 |
182 | Trịnh Thị Nhiên | STKc-00240 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Bộ giáo dục và đào tạo | 04/04/2025 | 15 |
183 | Trịnh Thị Nhiên | STKc-00267 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Bộ giáo dục và đào tạo | 04/04/2025 | 15 |
184 | Trịnh Thị Nhiên | SBH-00049 | Tục ngữ ca dao Việt nam về Giáo dục đạo đức. | Nguyễn NGhĩa dân | 04/04/2025 | 15 |
185 | Trương Thị Hạnh | SGK2-00101 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | Phí Thị Thùy Vân | 02/10/2024 | 199 |
186 | Trương Thị Hạnh | SNV2-00163 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | Phí Thị Thùy Vân | 02/10/2024 | 199 |
187 | Trương Thị Hạnh | SGK2-00036 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 24/09/2024 | 207 |
188 | Trương Thị Hạnh | SGK2-00001 | Toán 2- tập 1 | Đỗ Đức Thái | 24/09/2024 | 207 |
189 | Trương Thị Hạnh | SGK2-00026 | Đạo đức 2 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 24/09/2024 | 207 |
190 | Trương Thị Hạnh | SGK2-00041 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 24/09/2024 | 207 |
191 | Trương Thị Hạnh | SGK2-00011 | Tiếng việt 2- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/09/2024 | 207 |
192 | Trương Thị Hạnh | SGK2-00006 | Toán 2- tập 2 | Đỗ Đức Thái | 24/09/2024 | 207 |
193 | Trương Thị Hạnh | SNV2-00123 | Tiếng việt 2- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/09/2024 | 207 |
194 | Trương Thị Hạnh | SNV2-00158 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 24/09/2024 | 207 |
195 | Trương Thị Hạnh | SNV2-00133 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 24/09/2024 | 207 |
196 | Trương Thị Hạnh | SNV2-00143 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 24/09/2024 | 207 |
197 | Trương Thị Hạnh | SNV2-00128 | Tiếng việt 2- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/09/2024 | 207 |
198 | Trương Thị Hạnh | SNV2-00118 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 24/09/2024 | 207 |