STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Tuấn Thành | | SGK3-00135 | Công Nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 16/09/2024 | 215 |
2 | Bùi Tuấn Thành | | SGK3-00136 | Tin học 3 | Hồ Sĩ Đàm | 16/09/2024 | 215 |
3 | Bùi Tuấn Thành | | SGK4-00043 | Tin học 4 | Hồ Sĩ Đàm | 16/09/2024 | 215 |
4 | Bùi Tuấn Thành | | SGK5-00081 | Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 16/09/2024 | 215 |
5 | Bùi Tuấn Thành | | SGK5-00111 | Tin học 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 16/09/2024 | 215 |
6 | Bùi Tuấn Thành | | SGK4-00110 | Công Nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 16/09/2024 | 215 |
7 | Đào Vân Anh | | SGK4-00101 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Quang Dục | 19/09/2024 | 212 |
8 | Đào Vân Anh | | SGK4-00107 | Công Nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 19/09/2024 | 212 |
9 | Đào Vân Anh | | SGK4-00061 | Lịch sử địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 19/09/2024 | 212 |
10 | Đào Vân Anh | | SGK4-00035 | Toán 4- tập 2 | Đỗ Đức Thái | 19/09/2024 | 212 |
11 | Đào Vân Anh | | SGK4-00028 | Toán 4- tập 1 | Đỗ Đức Thái | 19/09/2024 | 212 |
12 | Đào Vân Anh | | SGK4-00019 | Tiếng việt 4- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 212 |
13 | Đào Vân Anh | | SGK4-00013 | Tiếng việt 4- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 212 |
14 | Đoàn Thị Lý | | SNV5-00175 | Khoa học 5 | Bùi phương Nga | 16/09/2024 | 215 |
15 | Đoàn Thị Lý | | SNV5-00160 | Lịch sử và địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình; Lê Thông | 16/09/2024 | 215 |
16 | Đoàn Thị Lý | | SNV5-00165 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 16/09/2024 | 215 |
17 | Đoàn Thị Lý | | SNV5-00170 | Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 16/09/2024 | 215 |
18 | Đoàn Thị Lý | | SNV5-00180 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 16/09/2024 | 215 |
19 | Đoàn Thị Lý | | SNV5-00150 | Toán 5 | Đỗ Đức Thái | 16/09/2024 | 215 |
20 | Đoàn Thị Lý | | SNV5-00145 | Tiếng Việt 5- Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2024 | 215 |
21 | Đoàn Thị Lý | | SNV5-00140 | Tiếng Việt 5- Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2024 | 215 |
22 | Đoàn Thị Lý | | SGK5-00110 | Lịch sử và địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình; Lê Thông | 13/09/2024 | 218 |
23 | Đoàn Thị Lý | | SGK5-00049 | Khoa học 5 | Bùi phương Nga | 13/09/2024 | 218 |
24 | Đoàn Thị Lý | | SGK5-00035 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 13/09/2024 | 218 |
25 | Đoàn Thị Lý | | SGK5-00058 | Tiếng Việt 5- Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/09/2024 | 218 |
26 | Đoàn Thị Lý | | SGK5-00020 | Toán 5- tập 2 | Đỗ Đức Thái | 13/09/2024 | 218 |
27 | Đoàn Thị Lý | | SGK5-00010 | Toán 5- tập 1 | Đỗ Đức Thái | 13/09/2024 | 218 |
28 | Đoàn Thị Lý | | SGK5-00030 | Tiếng Việt 5- Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/09/2024 | 218 |
29 | Đoàn Thị Lý | | SGK5-00086 | Công nghệ | Nguyễn Trọng Khanh | 13/09/2024 | 218 |
30 | Đoàn Thị Lý | | SGK5-00100 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 13/09/2024 | 218 |
31 | Giang Thị Vi | | SGK4-00099 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Quang Dục | 16/09/2024 | 215 |
32 | Giang Thị Vi | | SGK4-00025 | Tiếng việt 4- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/09/2024 | 215 |
33 | Giang Thị Vi | | SGK4-00011 | Tiếng việt 4- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/09/2024 | 215 |
34 | Giang Thị Vi | | SGK4-00042 | Toán 4- tập 2 | Đỗ Đức Thái | 16/09/2024 | 215 |
35 | Giang Thị Vi | | SGK4-00059 | Lịch sử địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 16/09/2024 | 215 |
36 | Giang Thị Vi | | SGK4-00058 | Khoa học 4 | Mai Sĩ Tuấn | 16/09/2024 | 215 |
37 | Giang Thị Vi | | SGK4-00073 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 16/09/2024 | 215 |
38 | Giang Thị Vi | | SGK4-00027 | Toán 4- tập 1 | Đỗ Đức Thái | 16/09/2024 | 215 |
39 | Giang Thị Vi | | SNV4-00178 | Lịch sử và địa lý 4 | Bùi phương Nga | 16/09/2024 | 215 |
40 | Giang Thị Vi | | SNV4-00168 | Công nghệ 4 | Nguyễn Trọng Khanh | 16/09/2024 | 215 |
41 | Giang Thị Vi | | SNV4-00169 | Công nghệ 4 | Nguyễn Trọng Khanh | 19/09/2024 | 212 |
42 | Giang Thị Vi | | SNV4-00020 | Lịch sử và địa lý 4 | Nguyễn Anh Dũng | 19/09/2024 | 212 |
43 | Giang Thị Vi | | SGK4-00020 | Tiếng việt 4- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 212 |
44 | Giang Thị Vi | | SGK4-00012 | Tiếng việt 4- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 212 |
45 | Giang Thị Vi | | SGK4-00037 | Toán 4- tập 2 | Đỗ Đức Thái | 19/09/2024 | 212 |
46 | Giang Thị Vi | | SGK4-00060 | Lịch sử địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 19/09/2024 | 212 |
47 | Giang Thị Vi | | SGK4-00108 | Công Nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 19/09/2024 | 212 |
48 | Giang Thị Vi | | SGK4-00100 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Quang Dục | 19/09/2024 | 212 |
49 | Giang Thị Vi | | SNV4-00150 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 19/09/2024 | 212 |
50 | Giang Thị Vi | | SNV4-00133 | Tiếng việt 4- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 212 |
51 | Giang Thị Vi | | SNV4-00128 | Tiếng việt 4- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 212 |
52 | Lê Thị Thủy Tiên | 3 B | TTN-00226 | Kinh thành Huế di sản văn hóa thế giới | Nguyễn Thị Thu Hương | 01/01/1900 | 45764 |
53 | Lê Thị Thủy Tiên | 3 B | SKH-00098 | Các hiện tượng tự nhiên - tập 23 | Nguyễn Thắng Vu | 01/01/1900 | 45764 |
54 | Lê Thị Thủy Tiên | 3 B | SKH-00100 | Cơ thể con người tìm hiểu và nhận biết | Huy Toàn | 01/01/1900 | 45764 |
55 | Lê Thị Thủy Tiên | 3 B | TTN-00171 | Rùa và Thỏ cùng em học an toàn giao thông | Ủy ban an toàn giao thông Quốc gia | 01/01/1900 | 45764 |
56 | Lê Thị Thủy Tiên | 3 B | SKH-00155 | 10 vạn câu hỏi vì sao- Tự nhiên kì thú | Hoàng Long Hồng | 01/01/1900 | 45764 |
57 | Lê Thị Thủy Tiên | 3 B | SKH-00137 | 10 vạn câu hỏi vì sao? Động vật có vú | Hoàng Long Hồng | 01/01/1900 | 45764 |
58 | Lê Thị Thủy Tiên | 3 B | SKH-00136 | 10 vạn câu hỏi vì sao? Động vật có vú | Hoàng Long Hồng | 01/01/1900 | 45764 |
59 | Lê Thị Thủy Tiên | 3 B | TTN-00558 | Gà tơ đi học | Nguyễn Như Quỳnh | 01/01/1900 | 45764 |
60 | Lê Thị Thủy Tiên | 3 B | TTN-00557 | Gà tơ đi học | Nguyễn Như Quỳnh | 01/01/1900 | 45764 |
61 | Lê Thị Thủy Tiên | 3 B | TTN-00556 | Gà tơ đi học | Nguyễn Như Quỳnh | 01/01/1900 | 45764 |
62 | Lê Thị Thủy Tiên | 3 B | TTN-00312 | Vừ A Dính | Tô Hoài | 01/01/1900 | 45764 |
63 | Lê Thị Thủy Tiên | 3 B | STKc-00344 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Bộ giáo dục và đào tạo | 01/01/1900 | 45764 |
64 | Lê Thị Thủy Tiên | 3 B | TTN-00257 | Truyện kể về phong tục, truyền thống văn hóa các dân tộc Việt Nam- tập1 | Nguyễn Trọng Báu | 01/01/1900 | 45764 |
65 | Lê Thị Thủy Tiên | 3 B | TTN-00263 | Đội thiếu niên du kích thành huế | Văn Tùng | 01/01/1900 | 45764 |
66 | Lê Thị Thủy Tiên | 3 B | SKH-00003 | Tri thức bách khoa về tự nhiên | Nguyễn Thanh Diên | 01/01/1900 | 45764 |
67 | Lê Thị Thủy Tiên | 3 B | SKH-00020 | Thế giới côn trùng trong lòng đất | Vũ Quang Mạnh | 01/01/1900 | 45764 |
68 | Lê Thị Thủy Tiên | 3 B | TTN-00101 | Từ Lý Thái Tổ đến hết Lý thái Tông- tập 7 | Lý Thái Thuận | 01/01/1900 | 45764 |
69 | Lê Thị Thủy Tiên | 3 B | TTN-00278 | Từ Lê Trang Tông(1533-1548) đến Lê Anh Tông(1556-1573)- tập 2 | Lý Thái Thuận | 01/01/1900 | 45764 |
70 | Lê Thị Thủy Tiên | 3 B | TTN-00164 | Chê Guê- Va- Ra nhà cách mạng vĩ đại của châu Mĩ La Tinh | Đoàn Thị Tuyết Mai | 01/01/1900 | 45764 |
71 | Lê Thị Thủy Tiên | 3 B | SKH-00161 | 10 vạn câu hỏi vì sao- Khoa học vui | Hoàng Long Hồng | 01/01/1900 | 45764 |
72 | Lê Thị Thủy Tiên | 3 B | STKc-00167 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Công ty Honđa Việt Nam | 01/01/1900 | 45764 |
73 | Lê Thị Thủy Tiên | 3 B | TTN-00405 | Các loài động vật quanh bé | LINSONGYINH | 01/01/1900 | 45764 |
74 | Ngô Thị Tuyết | | SNV5-00159 | Lịch sử và địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình; Lê Thông | 16/09/2024 | 215 |
75 | Ngô Thị Tuyết | | SNV5-00174 | Khoa học 5 | Bùi phương Nga | 16/09/2024 | 215 |
76 | Ngô Thị Tuyết | | SNV5-00169 | Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 16/09/2024 | 215 |
77 | Ngô Thị Tuyết | | SNV5-00164 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 16/09/2024 | 215 |
78 | Ngô Thị Tuyết | | SNV5-00149 | Toán 5 | Đỗ Đức Thái | 16/09/2024 | 215 |
79 | Ngô Thị Tuyết | | SNV5-00144 | Tiếng Việt 5- Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2024 | 215 |
80 | Ngô Thị Tuyết | | SNV5-00139 | Tiếng Việt 5- Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2024 | 215 |
81 | Ngô Thị Tuyết | | SNV5-00179 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 16/09/2024 | 215 |
82 | Ngô Thị Tuyết | | SGK5-00057 | Tiếng Việt 5- Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2024 | 215 |
83 | Ngô Thị Tuyết | | SGK5-00033 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 16/09/2024 | 215 |
84 | Ngô Thị Tuyết | | SGK5-00022 | Tiếng Việt 5- Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2024 | 215 |
85 | Ngô Thị Tuyết | | SGK5-00008 | Toán 5- tập 1 | Đỗ Đức Thái | 16/09/2024 | 215 |
86 | Ngô Thị Tuyết | | SGK5-00019 | Toán 5- tập 2 | Đỗ Đức Thái | 16/09/2024 | 215 |
87 | Ngô Thị Tuyết | | SGK5-00082 | Công nghệ | Nguyễn Trọng Khanh | 16/09/2024 | 215 |
88 | Ngô Thị Tuyết | | SGK5-00107 | Lịch sử và địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình; Lê Thông | 16/09/2024 | 215 |
89 | Ngô Thị Tuyết | | SGK5-00043 | Khoa học 5 | Bùi phương Nga | 16/09/2024 | 215 |
90 | Nguyễn Hà Anh | 3 A | TTN-00328 | Muỗng cà phê- tập 7= Cofee spoon | Kim Khánh | 01/01/1900 | 45764 |
91 | Nguyễn Hà Anh | 3 A | TTN-00490 | Bác Hồ thăm nhà người nghèo | Hoa niên | 01/01/1900 | 45764 |
92 | Nguyễn Hà Anh | 3 A | TTN-00491 | Bác Hồ thăm nhà người nghèo | Hoa niên | 01/01/1900 | 45764 |
93 | Nguyễn Hà Anh | 3 A | TTN-00436 | Caring and Generosity = Biết quan tâm và bao dung | Phòng chế tác Ấu Phúc | 01/01/1900 | 45764 |
94 | Nguyễn Hà Anh | 3 A | TTN-00474 | Miệng lưỡi của chồn | Hoa niên | 01/01/1900 | 45764 |
95 | Nguyễn Hà Anh | 3 A | TTN-00472 | Miệng lưỡi của chồn | Hoa niên | 01/01/1900 | 45764 |
96 | Nguyễn Hà Anh | 3 A | STKc-00208 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Công ty Honđa Việt Nam | 01/01/1900 | 45764 |
97 | Nguyễn Hà Anh | 3 A | STKc-00209 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Công ty Honđa Việt Nam | 01/01/1900 | 45764 |
98 | Nguyễn Hà Anh | 3 A | STKc-00204 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Công ty Honđa Việt Nam | 01/01/1900 | 45764 |
99 | Nguyễn Hà Anh | 3 A | STKc-00144 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Công ty Honđa Việt Nam | 01/01/1900 | 45764 |
100 | Nguyễn Hà Anh | 3 A | STKc-00194 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Công ty Honđa Việt Nam | 01/01/1900 | 45764 |
101 | Nguyễn Hà Anh | 3 A | STKc-00193 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Công ty Honđa Việt Nam | 01/01/1900 | 45764 |
102 | Nguyễn Hà Anh | 3 A | STKc-00192 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Công ty Honđa Việt Nam | 01/01/1900 | 45764 |
103 | Nguyễn Hà Anh | 3 A | STKc-00143 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Công ty Honđa Việt Nam | 01/01/1900 | 45764 |
104 | Nguyễn Hà Anh | 3 A | TTN-00403 | 10 chú ếch- xuân về! xuân về | HISAKO MADOKORO | 01/01/1900 | 45764 |
105 | Nguyễn Hà Anh | 3 A | SBH-00002 | Bông sen vàng | Sơn Tùng | 01/01/1900 | 45764 |
106 | Nguyễn Hà Anh | 3 A | SBH-00012 | Nguyễn Ái Quốc và vụ án Hồng Koong | Sơn Tùng | 01/01/1900 | 45764 |
107 | Nguyễn Hà Anh | 3 A | SBH-00011 | Những năm tháng bên Bác | Trần Đương | 01/01/1900 | 45764 |
108 | Nguyễn Hà Anh | 3 A | TTN-00290 | Cô gái có đôi mắt huyền- tập 6 | Đỗ Trung Lai | 01/01/1900 | 45764 |
109 | Nguyễn Hà Anh | 3 A | SBH-00010 | Những năm tháng bên Bác | Trần Đương | 01/01/1900 | 45764 |
110 | Nguyễn Minh Hạnh | 4 C | TTN-00348 | Thế thứ các triều vua Việt Nam | Nguyễn Khắc Thuần | 27/03/2025 | 23 |
111 | Nguyễn Minh Hạnh | 4 C | TTN-00341 | Vì sao môi thỏ chẻ đôi | Minh Anh | 27/03/2025 | 23 |
112 | Nguyễn Minh Hạnh | 4 C | TTN-00340 | Hạt giống nhỏ | Đỗ Mai | 27/03/2025 | 23 |
113 | Nguyễn Minh Hạnh | 4 C | TTN-00315 | Những mẩu chuyện âm nhạc | Hoàng Lân | 27/03/2025 | 23 |
114 | Nguyễn Minh Hạnh | 4 C | TTN-00327 | Nhận lỗi- tập 10= admitting fault | Kim Khánh | 27/03/2025 | 23 |
115 | Nguyễn Minh Hạnh | 4 C | TTN-00325 | Nhận lỗi- tập 10= admitting fault | Kim Khánh | 27/03/2025 | 23 |
116 | Nguyễn Minh Hạnh | 4 C | TTN-00338 | Yết Kiêu- Kình ngư đấtviệt= yet kieu- an excellent swimmer | Ngô Bá Nha | 27/03/2025 | 23 |
117 | Nguyễn Minh Hạnh | 4 C | TTN-00323 | Món quà trung thu- tập 11= The gilt on full moon festival | Kim Khánh | 27/03/2025 | 23 |
118 | Nguyễn Minh Hạnh | 4 C | TTN-00333 | Trong vòng tay bạn bè | Ngô Bá Nha | 27/03/2025 | 23 |
119 | Nguyễn Minh Hạnh | 4 C | TTN-00385 | Công chúa tóc dài | Nguyễn Như Quỳnh | 27/03/2025 | 23 |
120 | Nguyễn Minh Hạnh | 4 C | TTN-00371 | Truyện đọc 4 | Hoàng Hòa Bình | 27/03/2025 | 23 |
121 | Nguyễn Minh Hạnh | 4 C | TTN-00372 | Truyện đọc 1 | Ngô Hiên Tuyên | 27/03/2025 | 23 |
122 | Nguyễn Minh Hạnh | 4 C | TTN-00373 | Truyện đọc 1 | Ngô Hiên Tuyên | 27/03/2025 | 23 |
123 | Nguyễn Minh Hạnh | 4 C | TTN-00374 | Truyện đọc 1 | Ngô Hiên Tuyên | 27/03/2025 | 23 |
124 | Nguyễn Minh Hạnh | 4 C | TTN-00375 | Truyện đọc 1 | Ngô Hiên Tuyên | 27/03/2025 | 23 |
125 | Nguyễn Minh Hạnh | 4 C | TTN-00376 | Truyện đọc 1 | Ngô Hiên Tuyên | 27/03/2025 | 23 |
126 | Nguyễn Phương Anh | 4 B | SVH-00048 | Vừ A Dính | Tô Hoài | 02/04/2025 | 17 |
127 | Nguyễn Phương Anh | 4 B | SVH-00047 | Vừ A Dính | Tô Hoài | 02/04/2025 | 17 |
128 | Nguyễn Phương Anh | 4 B | SVH-00054 | Về miền thương nhớ | Kim Khánh | 02/04/2025 | 17 |
129 | Nguyễn Phương Anh | 4 B | SVH-00053 | Về miền thương nhớ | Kim Khánh | 02/04/2025 | 17 |
130 | Nguyễn Phương Anh | 4 B | SVH-00052 | Về miền thương nhớ | Kim Khánh | 02/04/2025 | 17 |
131 | Nguyễn Phương Anh | 4 B | SVH-00051 | Về miền thương nhớ | Kim Khánh | 02/04/2025 | 17 |
132 | Nguyễn Phương Anh | 4 B | TTN-00576 | Sự tích mùa xuân | Nguyễn Như Quỳnh | 02/04/2025 | 17 |
133 | Nguyễn Phương Anh | 4 B | SBH-00013 | Nguyễn Ái Quốc qua hồi ức của bà mẹ Nga | Sơn Tùng | 02/04/2025 | 17 |
134 | Nguyễn Phương Anh | 4 B | SBH-00031 | Bác Hồ với học sinh và sinh viên | Nguyêt Tú | 02/04/2025 | 17 |
135 | Nguyễn Phương Anh | 4 B | SBH-00004 | Bông sen vàng | Sơn Tùng | 02/04/2025 | 17 |
136 | Nguyễn Phương Anh | 4 B | SBH-00015 | Hoa dâm bụt | Sơn Tùng | 02/04/2025 | 17 |
137 | Nguyễn Phương Anh | 4 B | SKH-00025 | Những điều còn chưa biết về Mari Quyri | Đỗ Hương Trà | 02/04/2025 | 17 |
138 | Nguyễn Phương Anh | 4 B | STKc-00247 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Bộ giáo dục và đào tạo | 02/04/2025 | 17 |
139 | Nguyễn Phương Anh | 4 B | TTN-00425 | Sharing and respecting = Bé biết chia sẻ và luôn tôn trọng | Phòng chế tác Ấu Phúc | 02/04/2025 | 17 |
140 | Nguyễn Phương Anh | 4 B | STKc-00199 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Công ty Honđa Việt Nam | 02/04/2025 | 17 |
141 | Nguyễn Phương Anh | 4 B | STKc-00200 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Công ty Honđa Việt Nam | 02/04/2025 | 17 |
142 | Nguyễn Phương Anh | 4 B | STKc-00140 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Công ty Honđa Việt Nam | 02/04/2025 | 17 |
143 | Nguyễn Phương Anh | 4 B | STKc-00190 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Công ty Honđa Việt Nam | 02/04/2025 | 17 |
144 | Nguyễn Phương Anh | 4 B | TTN-00220 | Ma- Ri Quy- Ri nhà hóa học và vật lý học nổi tiếng | Đoàn Thị Tuyết Mai | 02/04/2025 | 17 |
145 | Nguyễn Phương Anh | 4 B | TTN-00559 | Tích chu | Nguyễn Như Quỳnh | 02/04/2025 | 17 |
146 | Nguyễn Thị Nga | | SGK5-00003 | Toán 5- tập 1 | Đỗ Đức Thái | 19/09/2024 | 212 |
147 | Nguyễn Thị Nga | | SGK5-00017 | Toán 5- tập 2 | Đỗ Đức Thái | 19/09/2024 | 212 |
148 | Nguyễn Thị Nga | | SGK5-00024 | Tiếng Việt 5- Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/09/2024 | 212 |
149 | Nguyễn Thị Nga | | SGK5-00056 | Tiếng Việt 5- Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/09/2024 | 212 |
150 | Nguyễn Thị Nga | | SGK5-00108 | Lịch sử và địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình; Lê Thông | 19/09/2024 | 212 |
151 | Nguyễn Thị Nga | | SGK5-00112 | Tin học 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 19/09/2024 | 212 |
152 | Nguyễn Thị Nga | | SGK5-00087 | Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 19/09/2024 | 212 |
153 | Nguyễn Thị Nga | | SGK5-00098 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 19/09/2024 | 212 |
154 | Nguyễn Thị Nga | | SGK5-00034 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 19/09/2024 | 212 |
155 | Nguyễn Thị Nga | | SGK5-00067 | Âm nhạc 5 | Lê Anh Tuấn | 19/09/2024 | 212 |
156 | Nguyễn Thị Nga | | SGK5-00130 | Vở bài tâp tiếng việt 5- tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/09/2024 | 212 |
157 | Nguyễn Thị Nga | | SGK5-00140 | Vở bài tâp tiếng việt 5- tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/09/2024 | 212 |
158 | Nguyễn Thị Nga | | SGK5-00141 | Vở bài tâp toán 5- tập 1 | Đỗ Đức Thái | 19/09/2024 | 212 |
159 | Nguyễn Thị Nga | | SGK4-00021 | Tiếng việt 4- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/10/2024 | 199 |
160 | Nguyễn Thị Nga | | SGK4-00036 | Toán 4- tập 2 | Đỗ Đức Thái | 02/10/2024 | 199 |
161 | Nguyễn Thị Nga | | SGK4-00030 | Toán 4- tập 1 | Đỗ Đức Thái | 02/10/2024 | 199 |
162 | Nguyễn Thị Nga | | SNVC-00162 | Thiết kế bài soạn môn Lịch sử và địa lí tiểu học | ĐÀO ĐỨC DOÃN | 02/10/2024 | 199 |
163 | Nguyễn Thị Nga | | SNVC-00171 | Hướng dẫn dạy học môn Tiếng việt tiểu học theo chương trình giáo dục phổ thông mới | Đỗ Đức Thái | 02/10/2024 | 199 |
164 | Nguyễn Thị Nga | | SNVC-00026 | Giám sát, đánh giá trong trường học | Nguyễn Xuân Thái | 02/10/2024 | 199 |
165 | Nguyễn Thị Nga | | SNVC-00028 | Công nghệ thông tin trong trường học | Nguyễn Trường Thắng | 02/10/2024 | 199 |
166 | Nguyễn Thị Nga | | SNVC-00174 | Hướng dẫn dạy học môn Lịch sử và địa lý tiểu học theo chương trình giáo dục phổ thông mới | Phạm Hồng Tung | 02/10/2024 | 199 |
167 | Nguyễn Thị Nga | | SNVC-00125 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Bộ giáo dục và đào tạo | 02/10/2024 | 199 |
168 | Nguyễn Thị Nga | | SNVC-00143 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Công ty Honđa Việt Nam | 02/10/2024 | 199 |
169 | Nguyễn Thị Nga | | SNVC-00133 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Bộ giáo dục và đào tạo | 02/10/2024 | 199 |
170 | Nguyễn Thị Nga | | SGK4-00066 | Lịch sử địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 02/10/2024 | 199 |
171 | Nguyễn Thị Nga | | SGK4-00054 | Khoa học 4 | Mai Sĩ Tuấn | 02/10/2024 | 199 |
172 | Nguyễn Thị Nga | | STKc-00283 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Bộ giáo dục và đào tạo | 02/10/2024 | 199 |
173 | Nguyễn Thị Nga | | SGK-00155 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/10/2024 | 199 |
174 | Nguyễn Thị Nga | | SGK2-00135 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 2 | Trịnh Hoài Thu | 02/10/2024 | 199 |
175 | Nguyễn Thị Nga | | SGK3-00161 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 3 | Trịnh Hoài Thu | 02/10/2024 | 199 |
176 | Nguyễn Thị Nga | | SGK4-00010 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 4 | Trịnh Hoài Thu | 02/10/2024 | 199 |
177 | Nguyễn Thị Thanh | | SNV3-00104 | Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 24/09/2024 | 207 |
178 | Nguyễn Thị Thanh | | SNV3-00109 | Tiếng việt 3 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/09/2024 | 207 |
179 | Nguyễn Thị Thanh | | SNV3-00114 | Tiếng việt 3 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/09/2024 | 207 |
180 | Nguyễn Thị Thanh | | SNV3-00136 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 24/09/2024 | 207 |
181 | Nguyễn Thị Thanh | | SNV3-00126 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Quang Dục | 24/09/2024 | 207 |
182 | Nguyễn Thị Thanh | | SGK3-00026 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 24/09/2024 | 207 |
183 | Nguyễn Thị Thanh | | SGK3-00021 | Tự nhiên xã hội 3 | Mai Sĩ Tuấn | 24/09/2024 | 207 |
184 | Nguyễn Thị Thanh | | SGK3-00016 | Tiếng việt 1 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/09/2024 | 207 |
185 | Nguyễn Thị Thanh | | SGK3-00012 | Tiếng việt 1 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/09/2024 | 207 |
186 | Nguyễn Thị Thanh | | SGK3-00032 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Quang Dục | 24/09/2024 | 207 |
187 | Nguyễn Thị Thanh | | SGK3-00007 | Toán 3 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 24/09/2024 | 207 |
188 | Nguyễn Thị Thanh | | SGK3-00001 | Toán 3 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 24/09/2024 | 207 |
189 | Nguyễn Thị Thu Phương | | SGK4-00112 | Công Nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 30/09/2024 | 201 |
190 | Nguyễn Thị Thu Phương | | SGK4-00090 | Mĩ Thuật 4 | Đỗ Thị Minh Chính | 30/09/2024 | 201 |
191 | Nguyễn Thị Thu Phương | | SGK4-00071 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 30/09/2024 | 201 |
192 | Nguyễn Thị Thu Phương | | SGK4-00051 | Khoa học 4 | Mai Sĩ Tuấn | 30/09/2024 | 201 |
193 | Nguyễn Thị Thu Phương | | SGK4-00015 | Tiếng việt 4- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/09/2024 | 201 |
194 | Nguyễn Thị Thu Phương | | SGK4-00031 | Toán 4- tập 1 | Đỗ Đức Thái | 30/09/2024 | 201 |
195 | Nguyễn Thị Thu Phương | | SGK5-00053 | Tiếng Việt 5- Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/09/2024 | 201 |
196 | Nguyễn Thị Thu Phương | | SGK5-00025 | Tiếng Việt 5- Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/09/2024 | 201 |
197 | Nguyễn Thị Thu Phương | | SNV4-00140 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 30/09/2024 | 201 |
198 | Nguyễn Thị Thu Phương | | SNV4-00151 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 30/09/2024 | 201 |
199 | Nguyễn Thị Thu Phương | | SNV4-00134 | Tiếng việt 4- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/09/2024 | 201 |
200 | Nguyễn Thị Thu Phương | | SNV4-00129 | Tiếng việt 4- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/09/2024 | 201 |
201 | Nguyễn Thị Thu Phương | | SNV4-00138 | Toán 4 | Đỗ Đức Thái | 30/09/2024 | 201 |
202 | Phạm Khánh Ngân | 4 A | TTN-00606 | Lạc Long Quân và Âu cơ | Mạc Thủy | 02/10/2024 | 199 |
203 | Phạm Khánh Ngân | 4 A | TTN-00592 | Cô bé bán diêm | Nguyễn Như Quỳnh | 02/10/2024 | 199 |
204 | Phạm Khánh Ngân | 4 A | TTN-00597 | Cô bé bán diêm | Nguyễn Như Quỳnh | 02/10/2024 | 199 |
205 | Phạm Khánh Ngân | 4 A | TTN-00604 | Nàng tiên cá | Nguyễn Như Quỳnh | 02/10/2024 | 199 |
206 | Phạm Khánh Ngân | 4 A | TTN-00208 | Pokemon cùng em học an toàn giao thông | Ủy ban an toàn giao thông Quốc gia | 02/10/2024 | 199 |
207 | Phạm Khánh Ngân | 4 A | TTN-00209 | Pokemon cùng em học an toàn giao thông | Ủy ban an toàn giao thông Quốc gia | 02/10/2024 | 199 |
208 | Phạm Khánh Ngân | 4 A | TTN-00210 | Pokemon cùng em học an toàn giao thông | Ủy ban an toàn giao thông Quốc gia | 02/10/2024 | 199 |
209 | Phạm Khánh Ngân | 4 A | TTN-00211 | Pokemon cùng em học an toàn giao thông | Ủy ban an toàn giao thông Quốc gia | 02/10/2024 | 199 |
210 | Phạm Khánh Ngân | 4 A | TTN-00212 | Pokemon cùng em học an toàn giao thông | Ủy ban an toàn giao thông Quốc gia | 02/10/2024 | 199 |
211 | Phạm Khánh Ngân | 4 A | TTN-00213 | Pokemon cùng em học an toàn giao thông | Ủy ban an toàn giao thông Quốc gia | 02/10/2024 | 199 |
212 | Phạm Khánh Ngân | 4 A | TTN-00214 | Pokemon cùng em học an toàn giao thông | Ủy ban an toàn giao thông Quốc gia | 02/10/2024 | 199 |
213 | Phạm Khánh Ngân | 4 A | TTN-00216 | Thành cát tư hãn | Trần Tích Thành | 02/10/2024 | 199 |
214 | Phạm Khánh Ngân | 4 A | TTN-00249 | Tháng hai kể chuyện | Hoàng Thanh Hương | 02/10/2024 | 199 |
215 | Phạm Khánh Ngân | 4 A | TTN-00250 | Nguyễn Thị Minh Khai người chiến sĩ cách mạng quả cảm | Đoàn thị Tuyết Mai | 02/10/2024 | 199 |
216 | Phạm Khánh Ngân | 4 A | TTN-00253 | Truyện kể về thần đồng thế giới- tập 1 | Nguyễn Kim San | 02/10/2024 | 199 |
217 | Phạm Khánh Ngân | 4 A | TTN-00255 | Trong nhà ngoài ngõ | Nguyễn Bích San | 02/10/2024 | 199 |
218 | Phạm Khánh Ngân | 4 A | TTN-00240 | Cười là liều thuốc tốt nhất | Nguyễn Trà My | 02/10/2024 | 199 |
219 | Phạm Khánh Ngân | 4 A | TTN-00218 | Nguyễn Văn Cừ người cộng sản trung kiên | Trần Tích Thành | 02/10/2024 | 199 |
220 | Phùng Thị Hương | | TTN-00279 | Vườn cây cổ tích | Trần Quốc Toản | 04/04/2025 | 15 |
221 | Phùng Thị Hương | | TTN-00276 | Vườn cây cổ tích | Trần Quốc Toản | 04/04/2025 | 15 |
222 | Phùng Thị Hương | | TTN-00284 | 65 Giai thoại theeskir XVI-XVII- tập 6 | Nguyễn Khắc Thuần | 04/04/2025 | 15 |
223 | Phùng Thị Hương | | TTN-00287 | Danh tướng trong sự nghiệp giữ nước từ đầu thế kỷ thứ X đến cuổi thế kỉ XIV | Nguyễn Khắc Thuần | 04/04/2025 | 15 |
224 | Phùng Thị Hương | | TTN-00310 | Con gái Sài Gòn | Dương Thụy | 04/04/2025 | 15 |
225 | Phùng Thị Hương | | TTN-00173 | Rùa và Thỏ cùng em học an toàn giao thông | Ủy ban an toàn giao thông Quốc gia | 04/04/2025 | 15 |
226 | Phùng Thị Hương | | TTN-00177 | Rùa và Thỏ cùng em học an toàn giao thông | Ủy ban an toàn giao thông Quốc gia | 04/04/2025 | 15 |
227 | Phùng Thị Hương | | TTN-00156 | Lê Thánh Tông và sự cường thịnh của thời hậu Lê | Nguyễn Thị Hương Giang | 04/04/2025 | 15 |
228 | Phùng Thị Hương | | TTN-00595 | Cô bé bán diêm | Nguyễn Như Quỳnh | 04/04/2025 | 15 |
229 | Phùng Thị Hương | | SKH-00103 | Vũ trụ quanh em- tập 2 | Nguyễn Thị Vượng | 04/04/2025 | 15 |
230 | Phùng Thị Hương | | SKH-00099 | Các hiện tượng tự nhiên - tập 23 | Nguyễn Thắng Vu | 04/04/2025 | 15 |
231 | Phùng Thị Hương | | SKH-00030 | Hỏi đáp về tập tính động vật | Vũ Quang Mạnh | 04/04/2025 | 15 |
232 | Phùng Thị Hương | | SKH-00002 | Thế giới côn trùng | Huy Nam | 04/04/2025 | 15 |
233 | Phùng Thị Hương | | SKH-00029 | Vũ trụ quanh em- tập 1 | Nguyễn Thị Vượng | 04/04/2025 | 15 |
234 | Phùng Thị Hương | | TTN-00259 | Truyện kể về phong tục, truyền thống văn hóa các dân tộc Việt Nam- tập1 | Nguyễn Trọng Báu | 04/04/2025 | 15 |
235 | Phùng Thị Hương | | TTN-00459 | Ai mạnh nhất | Hoa niên | 04/04/2025 | 15 |
236 | Phùng Thị Hương | | TTN-00447 | Being sincere and in Harmony = Bé sống chân thành và chan hòa | Phòng chế tác Ấu Phúc | 04/04/2025 | 15 |
237 | Phùng Thị Hương | | TTN-00487 | Lời hứa của Bác Hồ | Hoa niên | 04/04/2025 | 15 |
238 | Phùng Thị Hương | | TTN-00473 | Miệng lưỡi của chồn | Hoa niên | 04/04/2025 | 15 |
239 | Phùng Thị Hương | | SBH-00084 | Thời niên thiếu của Bác Hồ | Lê Nguyễn Cẩn | 04/04/2025 | 15 |
240 | Phùng Thị Hương | | SKH-00082 | Đời sống thực vật - tập 14 | Nguyễn Thắng Vu | 04/04/2025 | 15 |
241 | Phùng Thị Hương | | TTN-00252 | Điều ước giản dị | Nguyễn Nam Đồng | 04/04/2025 | 15 |
242 | Phùng Thị Hương | | TTN-00600 | Sợi rơm vàng | Nguyễn Như Quỳnh | 04/04/2025 | 15 |
243 | Phùng Thùy Trang | 5 A | STKc-00470 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Bộ giáo dục và đào tạo | 01/01/1900 | 45764 |
244 | Phùng Thùy Trang | 5 A | STKc-00472 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Bộ giáo dục và đào tạo | 01/01/1900 | 45764 |
245 | Phùng Thùy Trang | 5 A | TTN-00094 | Từ thời Nam Việt đến dứt thời thuộc Tấn | Lý Thái Thuận | 01/01/1900 | 45764 |
246 | Phùng Thùy Trang | 5 A | TTN-00339 | Bill Gates thiên tài máy tính | Lee Kwwang yeol | 04/04/2025 | 15 |
247 | Phùng Thùy Trang | 5 A | STKc-00314 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Bộ giáo dục và đào tạo | 04/04/2025 | 15 |
248 | Phùng Thùy Trang | 5 A | TTN-00286 | 45 Giai thoại thế kỉ XIX- tập 8 | Nguyễn Khắc Thuần | 04/04/2025 | 15 |
249 | Phùng Thùy Trang | 5 A | TTN-00128 | Chủ tịch Tôn Đức Thắng người chiến sĩ cách mạng kiên cường | Đoàn Tuyết Mai | 04/04/2025 | 15 |
250 | Phùng Thùy Trang | 5 A | KNS-00001 | Những tấm lòng cao cả | EDMONDO DF ANICIS | 04/04/2025 | 15 |
251 | Phùng Thùy Trang | 5 A | SKH-00007 | Thế giới con người những điều kì lạ đời sống xã hội | Elicom | 04/04/2025 | 15 |
252 | Phùng Thùy Trang | 5 A | SKH-00006 | Thế giới con người những điều kì lạ các ngành khoa học | Elicom | 04/04/2025 | 15 |
253 | Phùng Thùy Trang | 5 A | SKH-00010 | Các loài cá | Elicom | 04/04/2025 | 15 |
254 | Phùng Thùy Trang | 5 A | SKH-00011 | Các loài chim | Elicom | 04/04/2025 | 15 |
255 | Phùng Thùy Trang | 5 A | SKH-00013 | Thế giới cổ đại | Vũ Kim Dũng | 04/04/2025 | 15 |
256 | Phùng Thùy Trang | 5 A | SKH-00083 | Đời sống thực vật - tập 14 | Nguyễn Thắng Vu | 04/04/2025 | 15 |
257 | Phùng Thùy Trang | 5 A | SKH-00078 | Cơ thể chúng ta- tập 13 | Nguyễn Thắng Vu | 04/04/2025 | 15 |
258 | Phùng Thùy Trang | 5 A | SKH-00069 | Trong thế giới khoa học- tập 10 | Nguyễn Thắng Vu | 04/04/2025 | 15 |
259 | Phùng Thùy Trang | 5 A | SKH-00061 | Trong thế giới khoa học- tập 8 | Nguyễn Thắng Vu | 04/04/2025 | 15 |
260 | Phùng Thùy Trang | 5 A | SKH-00053 | Các vật hoạt động như thế nào?- tập 5 | Nguyễn Thắng Vu | 04/04/2025 | 15 |
261 | Phùng Thùy Trang | 5 A | SKH-00032 | Sự sống nguồn gốc và quá trình tiến hóa | Phan Thanh Quang | 04/04/2025 | 15 |
262 | Phùng Thùy Trang | 5 A | SKH-00018 | Những câu hỏi kì thú thăm dò trái đất | Nam Việt | 04/04/2025 | 15 |
263 | Phùng Thùy Trang | 5 A | SKH-00034 | Thế giới những điều em muốn biết về động vật | Hồng Minh | 04/04/2025 | 15 |
264 | Trần Thị Ngân Khánh | 5 B | SBH-00032 | Bác về Moritzburg | Trần Đương | 04/04/2025 | 15 |
265 | Trần Thị Ngân Khánh | 5 B | TTN-00014 | Danh tứơng Việt Nam- tập 3 | Nguyễn Khắc Thuần | 04/04/2025 | 15 |
266 | Trần Thị Ngân Khánh | 5 B | TTN-00241 | Trò chơi dân gian trẻ em | Trần Hòa Bình | 04/04/2025 | 15 |
267 | Trần Thị Ngân Khánh | 5 B | TTN-00242 | Trò chơi dân gian trẻ em | Trần Hòa Bình | 04/04/2025 | 15 |
268 | Trần Thị Ngân Khánh | 5 B | TTN-00100 | Từ Lý Thái Tổ đến hết Lý thái Tông- tập 7 | Lý Thái Thuận | 04/04/2025 | 15 |
269 | Trần Thị Ngân Khánh | 5 B | STKc-00471 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Bộ giáo dục và đào tạo | 04/04/2025 | 15 |
270 | Trần Thị Ngân Khánh | 5 B | TTN-00239 | Truyện đạo đức tiểu học | Mai Nguyên | 04/04/2025 | 15 |
271 | Trần Thị Ngân Khánh | 5 B | STKc-00348 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Bộ giáo dục và đào tạo | 04/04/2025 | 15 |
272 | Trần Thị Ngân Khánh | 5 B | SKH-00164 | Tại sao có người ngủ ngáy | Quý Thao | 04/04/2025 | 15 |
273 | Trần Thị Ngân Khánh | 5 B | SKH-00163 | Khám phá những bí ẩn về trái đất | Nguyễn Phương Nam | 04/04/2025 | 15 |
274 | Trần Thị Ngân Khánh | 5 B | SKH-00140 | 10 vạn câu hỏi vì sao- Thân thể đáng yêu | Hoàng Long Hồng | 04/04/2025 | 15 |
275 | Trần Thị Ngân Khánh | 5 B | SKH-00130 | 10vanj câu hỏi vì sao? Thế giới côn trùng | Hoàng Long Hồng | 04/04/2025 | 15 |
276 | Trần Thị Ngân Khánh | 5 B | SKH-00120 | Thế giới những điều kì thú không hỏi không biết Bí ẩn về động vật | Triệu Anh Ba | 04/04/2025 | 15 |
277 | Trần Thị Ngân Khánh | 5 B | SKH-00095 | Các hiện tượng trong thiên nhiên - tập 22 | Nguyễn Thắng Vu | 04/04/2025 | 15 |
278 | Trần Thị Ngân Khánh | 5 B | STKc-00243 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Bộ giáo dục và đào tạo | 04/04/2025 | 15 |
279 | Trần Thị Ngân Khánh | 5 B | STKc-00196 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Công ty Honđa Việt Nam | 04/04/2025 | 15 |
280 | Trần Thị Ngân Khánh | 5 B | STKc-00165 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Công ty Honđa Việt Nam | 04/04/2025 | 15 |
281 | Trần Thị Ngân Khánh | 5 B | STKc-00158 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Công ty Honđa Việt Nam | 04/04/2025 | 15 |
282 | Trần Thị Ngân Khánh | 5 B | STKc-00182 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Công ty Honđa Việt Nam | 04/04/2025 | 15 |
283 | Trần Thị Ngân Khánh | 5 B | TTN-00526 | Sự tích dưa hấu | Hoàng Khắc Huyên | 04/04/2025 | 15 |
284 | Trần Thị Ngân Khánh | 5 B | SKH-00139 | 10 vạn câu hỏi vì sao- Thân thể đáng yêu | Hoàng Long Hồng | 04/04/2025 | 15 |
285 | Trần Thị Ngân Khánh | 5 B | TTN-00587 | Nàng tiên cá | Nguyễn Như Quỳnh | 04/04/2025 | 15 |
286 | Trần Thị Ngân Khánh | 5 B | TTN-00118 | Nguyễn Trường Tộ người mong muốn đổi mới đất nước | Nguyễn Thị Tâm | 04/04/2025 | 15 |
287 | Triệu Xuân Long | | SNV5-00178 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 16/09/2024 | 215 |
288 | Triệu Xuân Long | | SNV5-00148 | Toán 5 | Đỗ Đức Thái | 16/09/2024 | 215 |
289 | Triệu Xuân Long | | SNV5-00158 | Lịch sử và địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình; Lê Thông | 16/09/2024 | 215 |
290 | Triệu Xuân Long | | SNV5-00173 | Khoa học 5 | Bùi phương Nga | 16/09/2024 | 215 |
291 | Triệu Xuân Long | | SNV5-00168 | Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 16/09/2024 | 215 |
292 | Triệu Xuân Long | | SNV5-00138 | Tiếng Việt 5- Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2024 | 215 |
293 | Triệu Xuân Long | | SNV5-00143 | Tiếng Việt 5- Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2024 | 215 |
294 | Triệu Xuân Long | | SNV5-00163 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 16/09/2024 | 215 |
295 | Triệu Xuân Long | | SGK5-00029 | Tiếng Việt 5- Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/09/2024 | 218 |
296 | Triệu Xuân Long | | SGK5-00032 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 13/09/2024 | 218 |
297 | Triệu Xuân Long | | SGK5-00009 | Toán 5- tập 1 | Đỗ Đức Thái | 13/09/2024 | 218 |
298 | Triệu Xuân Long | | SGK5-00018 | Toán 5- tập 2 | Đỗ Đức Thái | 13/09/2024 | 218 |
299 | Triệu Xuân Long | | SGK5-00042 | Khoa học 5 | Bùi phương Nga | 13/09/2024 | 218 |
300 | Triệu Xuân Long | | SGK5-00059 | Tiếng Việt 5- Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/09/2024 | 218 |
301 | Triệu Xuân Long | | SGK5-00090 | Công nghệ | Nguyễn Trọng Khanh | 13/09/2024 | 218 |
302 | Triệu Xuân Long | | SGK5-00099 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 13/09/2024 | 218 |
303 | Triệu Xuân Long | | SGK5-00109 | Lịch sử và địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình; Lê Thông | 13/09/2024 | 218 |
304 | Trịnh Thị Nhiên | | SGK-00098 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 30/09/2024 | 201 |
305 | Trịnh Thị Nhiên | | SGK2-00027 | Đạo đức 2 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 30/09/2024 | 201 |
306 | Trịnh Thị Nhiên | | SGK2-00037 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 30/09/2024 | 201 |
307 | Trịnh Thị Nhiên | | SGK4-00067 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 30/09/2024 | 201 |
308 | Trịnh Thị Nhiên | | SGK3-00140 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 30/09/2024 | 201 |
309 | Trịnh Thị Nhiên | | SGK5-00050 | Khoa học 5 | Bùi phương Nga | 30/09/2024 | 201 |
310 | Trịnh Thị Nhiên | | TTN-00392 | Sự tích dưa hấu | Hoàng Khắc Huyên | 01/01/1900 | 45764 |
311 | Trịnh Thị Nhiên | | TTN-00395 | Shin cậu bé bút chì-tập 26 | Yoshito Usui | 01/01/1900 | 45764 |
312 | Trịnh Thị Nhiên | | TTN-00388 | Thạch Sanh | Kim Thánh | 01/01/1900 | 45764 |
313 | Trịnh Thị Nhiên | | TTN-00480 | Chuột và chồn hôi | Hoa niên | 01/01/1900 | 45764 |
314 | Trịnh Thị Nhiên | | TTN-00349 | Truyền thuyết một loài hoa | Nguyễn Siêu Việt | 01/01/1900 | 45764 |
315 | Trịnh Thị Nhiên | | TTN-00361 | Chuyện cổ tích Pháp | Nguyễn Văn Câu | 01/01/1900 | 45764 |
316 | Trịnh Thị Nhiên | | TTN-00610 | Từ Thức gặp tiên | Hồng Trà | 04/04/2025 | 15 |
317 | Trịnh Thị Nhiên | | TTN-00615 | Truyện kể về lòng cao thượng | Dương Phong | 04/04/2025 | 15 |
318 | Trịnh Thị Nhiên | | TTN-00617 | Truyện kể về lòng yêu thương | Quang Lân | 04/04/2025 | 15 |
319 | Trịnh Thị Nhiên | | TTN-00622 | Truyện kể về những tấm gương đạo đức | Dương Phong | 04/04/2025 | 15 |
320 | Trịnh Thị Nhiên | | TTN-00631 | Vòng đua tốc độ | Ace Landers | 04/04/2025 | 15 |
321 | Trịnh Thị Nhiên | | TTN-00096 | Từ thời thuộc nam triều đến nhà nước Vạn xuân bị tiêu diệt | Lý Thái Thuận | 04/04/2025 | 15 |
322 | Trịnh Thị Nhiên | | STKc-00240 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Bộ giáo dục và đào tạo | 04/04/2025 | 15 |
323 | Trịnh Thị Nhiên | | STKc-00267 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Bộ giáo dục và đào tạo | 04/04/2025 | 15 |
324 | Trịnh Thị Nhiên | | SBH-00049 | Tục ngữ ca dao Việt nam về Giáo dục đạo đức. | Nguyễn NGhĩa dân | 04/04/2025 | 15 |
325 | Trương Thị Hạnh | | SGK2-00101 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | Phí Thị Thùy Vân | 02/10/2024 | 199 |
326 | Trương Thị Hạnh | | SNV2-00163 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | Phí Thị Thùy Vân | 02/10/2024 | 199 |
327 | Trương Thị Hạnh | | SGK2-00036 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 24/09/2024 | 207 |
328 | Trương Thị Hạnh | | SGK2-00001 | Toán 2- tập 1 | Đỗ Đức Thái | 24/09/2024 | 207 |
329 | Trương Thị Hạnh | | SGK2-00026 | Đạo đức 2 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 24/09/2024 | 207 |
330 | Trương Thị Hạnh | | SGK2-00041 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 24/09/2024 | 207 |
331 | Trương Thị Hạnh | | SGK2-00011 | Tiếng việt 2- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/09/2024 | 207 |
332 | Trương Thị Hạnh | | SGK2-00006 | Toán 2- tập 2 | Đỗ Đức Thái | 24/09/2024 | 207 |
333 | Trương Thị Hạnh | | SNV2-00123 | Tiếng việt 2- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/09/2024 | 207 |
334 | Trương Thị Hạnh | | SNV2-00158 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 24/09/2024 | 207 |
335 | Trương Thị Hạnh | | SNV2-00133 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 24/09/2024 | 207 |
336 | Trương Thị Hạnh | | SNV2-00143 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 24/09/2024 | 207 |
337 | Trương Thị Hạnh | | SNV2-00128 | Tiếng việt 2- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/09/2024 | 207 |
338 | Trương Thị Hạnh | | SNV2-00118 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 24/09/2024 | 207 |
339 | Vũ Thế Vinh | 2 A | TTN-00528 | Vua Sư tử | Nguyễn Như Quỳnh | 16/12/2024 | 124 |
340 | Vũ Thế Vinh | 2 A | TTN-00523 | Cây khế | Vũ Thị Hồng | 16/12/2024 | 124 |
341 | Vũ Thế Vinh | 2 A | TTN-00518 | Sự tích dưa hấu | Hoàng Khắc Huyên | 16/12/2024 | 124 |
342 | Vũ Thế Vinh | 2 A | TTN-00517 | Vua heo | Nguyễn Như Quỳnh | 16/12/2024 | 124 |
343 | Vũ Thế Vinh | 2 A | TTN-00513 | Thạch Sanh | Nguyễn Như Quỳnh | 16/12/2024 | 124 |
344 | Vũ Thế Vinh | 2 A | TTN-00512 | Thánh Gióng | Nguyễn Như Quỳnh | 16/12/2024 | 124 |
345 | Vũ Thế Vinh | 2 A | TTN-00569 | Cây táo thần | Nguyễn Như Quỳnh | 16/12/2024 | 124 |
346 | Vũ Thế Vinh | 2 A | TTN-00554 | Gà và vịt | Nguyễn Như Quỳnh | 16/12/2024 | 124 |
347 | Vũ Thế Vinh | 2 A | TTN-00538 | Thạch Sanh | Hoàng Khắc Huyên | 16/12/2024 | 124 |
348 | Vũ Thế Vinh | 2 A | TTN-00549 | Cây khế | Hoàng Khắc Huyên | 16/12/2024 | 124 |
349 | Vũ Thế Vinh | 2 A | TTN-00543 | Nàng tô Thị | Hoàng Khắc Huyên | 16/12/2024 | 124 |
350 | Vũ Thế Vinh | 2 A | TTN-00599 | Sợi rơm vàng | Nguyễn Như Quỳnh | 16/12/2024 | 124 |
351 | Vũ Thế Vinh | 2 A | TTN-00589 | Nàng tiên cá | Nguyễn Như Quỳnh | 16/12/2024 | 124 |
352 | Vũ Thế Vinh | 2 A | TTN-00582 | Nàng bạch tuyết và bảy chú lùn | Nguyễn Như Quỳnh | 16/12/2024 | 124 |
353 | Vũ Thế Vinh | 2 A | TTN-00579 | Ông lão đánh cá và con cá vàng | Nguyễn Như Quỳnh | 16/12/2024 | 124 |
354 | Vũ Thế Vinh | 2 A | TTN-00575 | Kỹ năng sống cho bé | Nguyễn Như Quỳnh | 16/12/2024 | 124 |
355 | Vũ Thế Vinh | 2 A | TTN-00571 | Cây táo thần | Nguyễn Như Quỳnh | 16/12/2024 | 124 |
356 | Vũ Thế Vinh | 2 A | TTN-00562 | Tích chu | Nguyễn Như Quỳnh | 16/12/2024 | 124 |
357 | Vũ Thế Vinh | 2 A | TTN-00560 | Tích chu | Nguyễn Như Quỳnh | 16/12/2024 | 124 |
358 | Vũ Thế Vinh | 2 A | TTN-00414 | Sư tử và chuột nhắt= The lionand the mouse | Hoàng Khắc Huyên | 17/03/2025 | 33 |
359 | Vũ Thế Vinh | 2 A | TTN-00411 | Sư tử và chuột nhắt= The lionand the mouse | Hoàng Khắc Huyên | 17/03/2025 | 33 |
360 | Vũ Thế Vinh | 2 A | TTN-00418 | Discovering Nature = Bé tìm hiểu về thiên nhiên | Phòng chế tác Ấu Phúc | 17/03/2025 | 33 |
361 | Vũ Thế Vinh | 2 A | SKH-00097 | Các hiện tượng tự nhiên - tập 23 | Nguyễn Thắng Vu | 17/03/2025 | 33 |
362 | Vũ Thế Vinh | 2 A | TTN-00024 | 150 trò chơi thiếu nhi | Bùi Sĩ Tùng | 17/03/2025 | 33 |
363 | Vũ Thế Vinh | 2 A | TTN-00138 | Anh hùng Núp người con ưu tú của núi rừng Tây Nguyên | Nguyễn Thị Thu Hương | 17/03/2025 | 33 |
364 | Vũ Thế Vinh | 2 A | TTN-00140 | Ê- Đi- Xơn nhà phát minh vĩ đại | Nguyễn Thị Thu Hương | 17/03/2025 | 33 |
365 | Vũ Thế Vinh | 2 A | TTN-00141 | Nguyễn Ái Quốc trên những dawnmj đường cứu nước | Nguyễn Thị Tâm | 17/03/2025 | 33 |
366 | Vũ Thế Vinh | 2 A | TTN-00124 | Pi-Ốt đại đế nhà caircachs kiệt xuất của nước Nga | Đoàn Tuyết Mai | 17/03/2025 | 33 |
367 | Vũ Thế Vinh | 2 A | TTN-00127 | Thái sư Trần Thủ Độ | Đoàn Tuyết Mai | 17/03/2025 | 33 |
368 | Vũ Thế Vinh | 2 A | TTN-00147 | Lâm Tắc Từ và cuộc chiến tranh thuốc phiện ở Trung Quốc | Lê Hoài Duy | 17/03/2025 | 33 |
369 | Vũ Thế Vinh | 2 A | TTN-00146 | Tuệ tĩnh danhy thời Trần | Trần Thành Tích | 17/03/2025 | 33 |
370 | Vũ Thế Vinh | 2 A | TTN-00145 | G. Men- Đen cha đẻ của ngành di truyền học | Trần Thành Tích | 17/03/2025 | 33 |
371 | Vũ Thế Vinh | 2 A | TTN-00144 | GIu- Cốp vị tướng thiên tài của nước Nga | Trần Thành Tích | 17/03/2025 | 33 |
372 | Vũ Thế Vinh | 2 A | TTN-00120 | Khúc Thừa Dụ người mở đầu thời đại tự chủ của dân tộc | Lương Duyên | 17/03/2025 | 33 |
373 | Vũ Thế Vinh | 2 A | TTN-00117 | Thoại Ngọc Hầu người có công khai phá vùng đất phương nam | Trần Tích Thành | 17/03/2025 | 33 |
374 | Vũ Thế Vinh | 2 A | TTN-00154 | Vua Hàm Nghi vị vua yêu nước trẻ tuổi thời Nguyễn | Nguyễn Thị Hương Giang | 17/03/2025 | 33 |
375 | Vũ Thế Vinh | 2 A | TTN-00155 | Rô-Be-Spie và nền chuyên chính Gia- Cô- Banh | Nguyễn Thị Hương Giang | 17/03/2025 | 33 |
376 | Vũ Thế Vinh | 2 A | TTN-00190 | Rùa và Thỏ cùng em học an toàn giao thông | Ủy ban an toàn giao thông Quốc gia | 17/03/2025 | 33 |
377 | Vũ Thế Vinh | 2 A | TTN-00191 | Rùa và Thỏ cùng em học an toàn giao thông | Ủy ban an toàn giao thông Quốc gia | 31/03/2025 | 19 |
378 | Vũ Thế Vinh | 2 A | TTN-00193 | Rùa và Thỏ cùng em học an toàn giao thông | Ủy ban an toàn giao thông Quốc gia | 31/03/2025 | 19 |
379 | Vũ Thế Vinh | 2 A | TTN-00194 | Rùa và Thỏ cùng em học an toàn giao thông | Ủy ban an toàn giao thông Quốc gia | 31/03/2025 | 19 |
380 | Vũ Thế Vinh | 2 A | TTN-00180 | Rùa và Thỏ cùng em học an toàn giao thông | Ủy ban an toàn giao thông Quốc gia | 31/03/2025 | 19 |
381 | Vũ Thế Vinh | 2 A | TTN-00181 | Rùa và Thỏ cùng em học an toàn giao thông | Ủy ban an toàn giao thông Quốc gia | 31/03/2025 | 19 |
382 | Vũ Thế Vinh | 2 A | TTN-00175 | Rùa và Thỏ cùng em học an toàn giao thông | Ủy ban an toàn giao thông Quốc gia | 31/03/2025 | 19 |
383 | Vũ Thế Vinh | 2 A | TTN-00167 | Rùa và Thỏ cùng em học an toàn giao thông | Ủy ban an toàn giao thông Quốc gia | 31/03/2025 | 19 |
384 | Vũ Thế Vinh | 2 A | TTN-00160 | Các Mác lãnh tụ của giai cấp công nhân thế giới | Nguyễn Thị Hương Giang | 31/03/2025 | 19 |
385 | Vũ Thế Vinh | 2 A | TTN-00162 | Giêm Oát người phát minh máy hơi nước | Đoàn Thị Tuyết Mai | 31/03/2025 | 19 |
386 | Vũ Thế Vinh | 2 A | TTN-00198 | Pokemon cùng em học an toàn giao thông | Ủy ban an toàn giao thông Quốc gia | 31/03/2025 | 19 |
387 | Vũ Thế Vinh | 2 A | TTN-00201 | Pokemon cùng em học an toàn giao thông | Ủy ban an toàn giao thông Quốc gia | 31/03/2025 | 19 |
388 | Vũ Thế Vinh | 2 A | TTN-00202 | Pokemon cùng em học an toàn giao thông | Ủy ban an toàn giao thông Quốc gia | 31/03/2025 | 19 |
389 | Vũ Thế Vinh | 2 A | TTN-00228 | Vị thần bất tử- tập 26 | Li-Quang- Chin | 31/03/2025 | 19 |
390 | Vũ Thế Vinh | 2 A | TTN-00229 | 80 ngày vòng quanh thế giới= Around the World in Eighty Day | Giuyn Vec Nơ | 31/03/2025 | 19 |
391 | Vũ Thế Vinh | 2 A | TTN-00230 | Chúa rừng Xanh- tập 2 | Nguyễn Thế Sự | 31/03/2025 | 19 |
392 | Vũ Thế Vinh | 2 A | TTN-00231 | 51 Giai thoại thời Lý- tập 2 | Nguyễn Khắc Thuần | 31/03/2025 | 19 |
393 | Vũ Thế Vinh | 2 A | TTN-00232 | 51 Giai thoại thời Lý- tập 2 | Nguyễn Khắc Thuần | 31/03/2025 | 19 |
394 | Vũ Thế Vinh | 2 A | TTN-00219 | Nen- Xơn Man- Đê- La người tranh đấu chống chế độ phân biệt chủng tộc ở nam Phi | Trần Tích Thành | 31/03/2025 | 19 |
395 | Vũ Thế Vinh | 2 A | TTN-00207 | Pokemon cùng em học an toàn giao thông | Ủy ban an toàn giao thông Quốc gia | 31/03/2025 | 19 |
396 | Vũ Thế Vinh | 2 A | TTN-00238 | Cái tết của mèo con | Nguyễn Đình THi | 31/03/2025 | 19 |