STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Tuấn Thành | | SGK3-00135 | Công Nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 16/09/2024 | 264 |
2 | Bùi Tuấn Thành | | SGK3-00136 | Tin học 3 | Hồ Sĩ Đàm | 16/09/2024 | 264 |
3 | Bùi Tuấn Thành | | SGK4-00043 | Tin học 4 | Hồ Sĩ Đàm | 16/09/2024 | 264 |
4 | Bùi Tuấn Thành | | SGK5-00081 | Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 16/09/2024 | 264 |
5 | Bùi Tuấn Thành | | SGK5-00111 | Tin học 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 16/09/2024 | 264 |
6 | Bùi Tuấn Thành | | SGK4-00110 | Công Nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 16/09/2024 | 264 |
7 | Đào Vân Anh | | SGK4-00101 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Quang Dục | 19/09/2024 | 261 |
8 | Đào Vân Anh | | SGK4-00107 | Công Nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 19/09/2024 | 261 |
9 | Đào Vân Anh | | SGK4-00061 | Lịch sử địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 19/09/2024 | 261 |
10 | Đào Vân Anh | | SGK4-00035 | Toán 4- tập 2 | Đỗ Đức Thái | 19/09/2024 | 261 |
11 | Đào Vân Anh | | SGK4-00028 | Toán 4- tập 1 | Đỗ Đức Thái | 19/09/2024 | 261 |
12 | Đào Vân Anh | | SGK4-00019 | Tiếng việt 4- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 261 |
13 | Đào Vân Anh | | SGK4-00013 | Tiếng việt 4- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 261 |
14 | Đoàn Thị Hương Giang | 2 B | SKH-00027 | Huyền thoại các chòm sao | Phan Văn Đồng | 17/03/2025 | 82 |
15 | Đoàn Thị Hương Giang | 2 B | TTN-00288 | Đường chúng tôi đi- tập 4 | Nguyễn Khắc Thuần | 17/03/2025 | 82 |
16 | Đoàn Thị Hương Giang | 2 B | SBH-00023 | CHuyện thường ngày của Bác Hồ | Hồng Khanh | 17/03/2025 | 82 |
17 | Đoàn Thị Hương Giang | 2 B | TTN-00275 | Vườn cây cổ tích | Trần Quốc Toản | 17/03/2025 | 82 |
18 | Đoàn Thị Hương Giang | 2 B | SBH-00014 | Chuyện kể Bác Hồ với tuổi trẻ Việt Nam | Trần Đương | 17/03/2025 | 82 |
19 | Đoàn Thị Hương Giang | 2 B | SKH-00028 | Vũ trụ được hình thành thế nào | Nguyễn Ngọc Giao | 17/03/2025 | 82 |
20 | Đoàn Thị Hương Giang | 2 B | SKH-00009 | Động vật có vú | Elicom | 17/03/2025 | 82 |
21 | Đoàn Thị Hương Giang | 2 B | STKc-00156 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Công ty Honđa Việt Nam | 17/03/2025 | 82 |
22 | Đoàn Thị Hương Giang | 2 B | STKc-00239 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Bộ giáo dục và đào tạo | 17/03/2025 | 82 |
23 | Đoàn Thị Hương Giang | 2 B | STKc-00252 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Bộ giáo dục và đào tạo | 17/03/2025 | 82 |
24 | Đoàn Thị Hương Giang | 2 B | SKH-00101 | Cơ thể con người tìm hiểu và nhận biết | Huy Toàn | 17/03/2025 | 82 |
25 | Đoàn Thị Hương Giang | 2 B | SKH-00123 | Những điều lạ em muốn biết- tập 3 | Triệu Anh Ba | 17/03/2025 | 82 |
26 | Đoàn Thị Hương Giang | 2 B | SKH-00125 | Vũ Trụ quanh em- tập 3 | Nguyễn Thị Vượng | 17/03/2025 | 82 |
27 | Đoàn Thị Hương Giang | 2 B | TTN-00304 | Hội banh xóm giếng | Lê Vĩnh Hòa | 17/03/2025 | 82 |
28 | Đoàn Thị Hương Giang | 2 B | TTN-00035 | Việt sử giai thoại - tập 5 | Nguyễn Khắc Thuần | 17/03/2025 | 82 |
29 | Đoàn Thị Hương Giang | 2 B | TTN-00273 | Tàu ác- Gô- tập 19 | Li-Quang- Chin | 17/03/2025 | 82 |
30 | Đoàn Thị Hương Giang | 2 B | STKc-00268 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Bộ giáo dục và đào tạo | 17/03/2025 | 82 |
31 | Đoàn Thị Hương Giang | 2 B | STKc-00266 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Bộ giáo dục và đào tạo | 17/03/2025 | 82 |
32 | Đoàn Thị Hương Giang | 2 B | STKc-00272 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Bộ giáo dục và đào tạo | 17/03/2025 | 82 |
33 | Đoàn Thị Hương Giang | 2 B | SKH-00148 | 10 vạn câu hỏi vì sao- Bí mật của trái đất | Hoàng Long Hồng | 17/03/2025 | 82 |
34 | Đoàn Thị Hương Giang | 2 B | SKH-00164 | Tại sao có người ngủ ngáy | Quý Thao | 17/03/2025 | 82 |
35 | Đoàn Thị Hương Giang | 2 B | SKH-00158 | 10 vạn câu hỏi vì sao- Khoa học vui | Hoàng Long Hồng | 17/03/2025 | 82 |
36 | Đoàn Thị Hương Giang | 2 B | SKH-00135 | 10 vạn câu hỏi vì sao? Động vật có vú | Hoàng Long Hồng | 17/03/2025 | 82 |
37 | Đoàn Thị Hương Giang | 2 B | SKH-00130 | 10vanj câu hỏi vì sao? Thế giới côn trùng | Hoàng Long Hồng | 17/03/2025 | 82 |
38 | Đoàn Thị Hương Giang | 2 B | SKH-00117 | Tìm hiểu hệ sinh vật ở bãi biển | Nguyễn Văn Khang | 17/03/2025 | 82 |
39 | Đoàn Thị Hương Giang | 2 B | SKH-00095 | Các hiện tượng trong thiên nhiên - tập 22 | Nguyễn Thắng Vu | 17/03/2025 | 82 |
40 | Đoàn Thị Hương Giang | 2 B | STKc-00261 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Bộ giáo dục và đào tạo | 17/03/2025 | 82 |
41 | Đoàn Thị Hương Giang | 2 B | TTN-00312 | Vừ A Dính | Tô Hoài | 31/03/2025 | 68 |
42 | Đoàn Thị Hương Giang | 2 B | STKc-00344 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Bộ giáo dục và đào tạo | 31/03/2025 | 68 |
43 | Đoàn Thị Hương Giang | 2 B | SBH-00038 | 79 mùa xuân Hồ Chí Minh | Bá Ngọc | 31/03/2025 | 68 |
44 | Đoàn Thị Hương Giang | 2 B | TTN-00241 | Trò chơi dân gian trẻ em | Trần Hòa Bình | 31/03/2025 | 68 |
45 | Đoàn Thị Hương Giang | 2 B | SBH-00016 | 108 chuyên vui đời thường | Trần Đương | 31/03/2025 | 68 |
46 | Đoàn Thị Hương Giang | 2 B | TTN-00286 | 45 Giai thoại thế kỉ XIX- tập 8 | Nguyễn Khắc Thuần | 31/03/2025 | 68 |
47 | Đoàn Thị Hương Giang | 2 B | TTN-00256 | Truyện kể về phong tục, truyền thống văn hóa các dân tộc Việt Nam- tập1 | Nguyễn Trọng Báu | 31/03/2025 | 68 |
48 | Đoàn Thị Hương Giang | 2 B | TTN-00239 | Truyện đạo đức tiểu học | Mai Nguyên | 31/03/2025 | 68 |
49 | Đoàn Thị Hương Giang | 2 B | SKH-00110 | Các loài cá | Huy Nam | 31/03/2025 | 68 |
50 | Đoàn Thị Hương Giang | 2 B | SKH-00113 | Cuộc phiêu lưu của các nhà thám hiểm | Huy Cường | 31/03/2025 | 68 |
51 | Đoàn Thị Hương Giang | 2 B | SKH-00122 | Thế giới những điều kì thú không hỏi không biết Bí ẩn về thực vật | Triệu Anh Ba | 31/03/2025 | 68 |
52 | Đoàn Thị Hương Giang | 2 B | SKH-00121 | Thế giới những điều kì thú không hỏi không biết Bí ẩn về cơ thể người | Triệu Anh Ba | 31/03/2025 | 68 |
53 | Đoàn Thị Hương Giang | 2 B | SKH-00023 | Những điều còn chưa biết về Mari Quyri | Đỗ Hương Trà | 31/03/2025 | 68 |
54 | Đoàn Thị Hương Giang | 2 B | SKH-00104 | Những phát minh thiên tài và táo bạo | Nguyễn Quốc Tín | 31/03/2025 | 68 |
55 | Đoàn Thị Hương Giang | 2 B | SKH-00105 | Động vật có vú | David Burnie | 31/03/2025 | 68 |
56 | Đoàn Thị Hương Giang | 2 B | SKH-00106 | Bướm | David Burnie | 31/03/2025 | 68 |
57 | Đoàn Thị Hương Giang | 2 B | SKH-00118 | Những điều kì thú về dải đất liền trên thế giới | Tạ Thị Quỳnh | 31/03/2025 | 68 |
58 | Đoàn Thị Hương Giang | 2 B | SVH-00107 | Đường Hoa Cỏ | Nguyễn Việt Thanh | 31/03/2025 | 68 |
59 | Đoàn Thị Hương Giang | 2 B | STKc-00307 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Bộ giáo dục và đào tạo | 01/01/1900 | 45813 |
60 | Đoàn Thị Hương Giang | 2 B | STKc-00233 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Bộ giáo dục và đào tạo | 01/01/1900 | 45813 |
61 | Đoàn Thị Hương Giang | 2 B | STKc-00231 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Bộ giáo dục và đào tạo | 01/01/1900 | 45813 |
62 | Đoàn Thị Hương Giang | 2 B | STKc-00311 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Bộ giáo dục và đào tạo | 01/01/1900 | 45813 |
63 | Đoàn Thị Hương Giang | 2 B | STKc-00232 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Bộ giáo dục và đào tạo | 01/01/1900 | 45813 |
64 | Đoàn Thị Hương Giang | 2 B | STKc-00301 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Bộ giáo dục và đào tạo | 01/01/1900 | 45813 |
65 | Đoàn Thị Hương Giang | 2 B | STKc-00347 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Bộ giáo dục và đào tạo | 14/04/2025 | 54 |
66 | Đoàn Thị Hương Giang | 2 B | SKH-00139 | 10 vạn câu hỏi vì sao- Thân thể đáng yêu | Hoàng Long Hồng | 14/04/2025 | 54 |
67 | Đoàn Thị Hương Giang | 2 B | TTN-00559 | Tích chu | Nguyễn Như Quỳnh | 14/04/2025 | 54 |
68 | Đoàn Thị Hương Giang | 2 B | TTN-00587 | Nàng tiên cá | Nguyễn Như Quỳnh | 14/04/2025 | 54 |
69 | Đoàn Thị Hương Giang | 2 B | TTN-00565 | Cây táo thần | Nguyễn Như Quỳnh | 14/04/2025 | 54 |
70 | Đoàn Thị Hương Giang | 2 B | TTN-00215 | Khổng Minh gia cát lượng | Trần Tích Thành | 14/04/2025 | 54 |
71 | Đoàn Thị Hương Giang | 2 B | TTN-00220 | Ma- Ri Quy- Ri nhà hóa học và vật lý học nổi tiếng | Đoàn Thị Tuyết Mai | 14/04/2025 | 54 |
72 | Đoàn Thị Hương Giang | 2 B | TTN-00112 | Hoàng đế Na- Pô- Lê- Ông | Trần Tích Thành | 14/04/2025 | 54 |
73 | Đoàn Thị Hương Giang | 2 B | TTN-00118 | Nguyễn Trường Tộ người mong muốn đổi mới đất nước | Nguyễn Thị Tâm | 14/04/2025 | 54 |
74 | Đoàn Thị Lý | | SNV5-00175 | Khoa học 5 | Bùi phương Nga | 16/09/2024 | 264 |
75 | Đoàn Thị Lý | | SNV5-00160 | Lịch sử và địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình; Lê Thông | 16/09/2024 | 264 |
76 | Đoàn Thị Lý | | SNV5-00165 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 16/09/2024 | 264 |
77 | Đoàn Thị Lý | | SNV5-00170 | Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 16/09/2024 | 264 |
78 | Đoàn Thị Lý | | SNV5-00180 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 16/09/2024 | 264 |
79 | Đoàn Thị Lý | | SNV5-00150 | Toán 5 | Đỗ Đức Thái | 16/09/2024 | 264 |
80 | Đoàn Thị Lý | | SNV5-00145 | Tiếng Việt 5- Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2024 | 264 |
81 | Đoàn Thị Lý | | SNV5-00140 | Tiếng Việt 5- Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2024 | 264 |
82 | Đoàn Thị Lý | | SGK5-00110 | Lịch sử và địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình; Lê Thông | 13/09/2024 | 267 |
83 | Đoàn Thị Lý | | SGK5-00049 | Khoa học 5 | Bùi phương Nga | 13/09/2024 | 267 |
84 | Đoàn Thị Lý | | SGK5-00035 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 13/09/2024 | 267 |
85 | Đoàn Thị Lý | | SGK5-00058 | Tiếng Việt 5- Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/09/2024 | 267 |
86 | Đoàn Thị Lý | | SGK5-00020 | Toán 5- tập 2 | Đỗ Đức Thái | 13/09/2024 | 267 |
87 | Đoàn Thị Lý | | SGK5-00010 | Toán 5- tập 1 | Đỗ Đức Thái | 13/09/2024 | 267 |
88 | Đoàn Thị Lý | | SGK5-00030 | Tiếng Việt 5- Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/09/2024 | 267 |
89 | Đoàn Thị Lý | | SGK5-00086 | Công nghệ | Nguyễn Trọng Khanh | 13/09/2024 | 267 |
90 | Đoàn Thị Lý | | SGK5-00100 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 13/09/2024 | 267 |
91 | Giang Thị Vi | | SGK4-00099 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Quang Dục | 16/09/2024 | 264 |
92 | Giang Thị Vi | | SGK4-00025 | Tiếng việt 4- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/09/2024 | 264 |
93 | Giang Thị Vi | | SGK4-00011 | Tiếng việt 4- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/09/2024 | 264 |
94 | Giang Thị Vi | | SGK4-00042 | Toán 4- tập 2 | Đỗ Đức Thái | 16/09/2024 | 264 |
95 | Giang Thị Vi | | SGK4-00059 | Lịch sử địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 16/09/2024 | 264 |
96 | Giang Thị Vi | | SGK4-00058 | Khoa học 4 | Mai Sĩ Tuấn | 16/09/2024 | 264 |
97 | Giang Thị Vi | | SGK4-00073 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 16/09/2024 | 264 |
98 | Giang Thị Vi | | SGK4-00027 | Toán 4- tập 1 | Đỗ Đức Thái | 16/09/2024 | 264 |
99 | Giang Thị Vi | | SNV4-00178 | Lịch sử và địa lý 4 | Bùi phương Nga | 16/09/2024 | 264 |
100 | Giang Thị Vi | | SNV4-00168 | Công nghệ 4 | Nguyễn Trọng Khanh | 16/09/2024 | 264 |
101 | Giang Thị Vi | | SNV4-00169 | Công nghệ 4 | Nguyễn Trọng Khanh | 19/09/2024 | 261 |
102 | Giang Thị Vi | | SNV4-00020 | Lịch sử và địa lý 4 | Nguyễn Anh Dũng | 19/09/2024 | 261 |
103 | Giang Thị Vi | | SGK4-00020 | Tiếng việt 4- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 261 |
104 | Giang Thị Vi | | SGK4-00012 | Tiếng việt 4- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 261 |
105 | Giang Thị Vi | | SGK4-00037 | Toán 4- tập 2 | Đỗ Đức Thái | 19/09/2024 | 261 |
106 | Giang Thị Vi | | SGK4-00060 | Lịch sử địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 19/09/2024 | 261 |
107 | Giang Thị Vi | | SGK4-00108 | Công Nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 19/09/2024 | 261 |
108 | Giang Thị Vi | | SGK4-00100 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Quang Dục | 19/09/2024 | 261 |
109 | Giang Thị Vi | | SNV4-00150 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 19/09/2024 | 261 |
110 | Giang Thị Vi | | SNV4-00133 | Tiếng việt 4- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 261 |
111 | Giang Thị Vi | | SNV4-00128 | Tiếng việt 4- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 261 |
112 | Lê Thị Thủy Tiên | 3 B | SKH-00100 | Cơ thể con người tìm hiểu và nhận biết | Huy Toàn | 08/04/2025 | 60 |
113 | Lê Thị Thủy Tiên | 3 B | TTN-00172 | Rùa và Thỏ cùng em học an toàn giao thông | Ủy ban an toàn giao thông Quốc gia | 08/04/2025 | 60 |
114 | Lê Thị Thủy Tiên | 3 B | SVH-00028 | Có một tình yêu không nói- tập 3 | Đỗ Trung Lai | 08/04/2025 | 60 |
115 | Lê Thị Thủy Tiên | 3 B | TTN-00535 | Cây tre trăm đốt | Hoàng Khắc Huyên | 08/04/2025 | 60 |
116 | Lê Thị Thủy Tiên | 3 B | TTN-00538 | Thạch Sanh | Hoàng Khắc Huyên | 08/04/2025 | 60 |
117 | Lê Thị Thủy Tiên | 3 B | TTN-00543 | Nàng tô Thị | Hoàng Khắc Huyên | 08/04/2025 | 60 |
118 | Lê Thị Thủy Tiên | 3 B | TTN-00549 | Cây khế | Hoàng Khắc Huyên | 08/04/2025 | 60 |
119 | Lê Thị Thủy Tiên | 3 B | TTN-00569 | Cây táo thần | Nguyễn Như Quỳnh | 08/04/2025 | 60 |
120 | Lê Thị Thủy Tiên | 3 B | TTN-00513 | Thạch Sanh | Nguyễn Như Quỳnh | 08/04/2025 | 60 |
121 | Lê Thị Thủy Tiên | 3 B | TTN-00419 | Discovering Nature = Bé tìm hiểu về thiên nhiên | Phòng chế tác Ấu Phúc | 08/04/2025 | 60 |
122 | Lê Thị Thủy Tiên | 3 B | TTN-00430 | Living creatures and Nature channing = Bé học về sự sống và sự thay đổi về tự nhiên | Phòng chế tác Ấu Phúc | 08/04/2025 | 60 |
123 | Lê Thị Thủy Tiên | 3 B | TTN-00432 | Living creatures and Nature channing = Bé học về sự sống và sự thay đổi về tự nhiên | Phòng chế tác Ấu Phúc | 08/04/2025 | 60 |
124 | Lê Thị Thủy Tiên | 3 B | TTN-00440 | learing tobe patient = Bé học hiểu về tính kiên trì | Phòng chế tác Ấu Phúc | 08/04/2025 | 60 |
125 | Lê Thị Thủy Tiên | 3 B | TTN-00579 | Ông lão đánh cá và con cá vàng | Nguyễn Như Quỳnh | 08/04/2025 | 60 |
126 | Lê Thị Thủy Tiên | 3 B | TTN-00599 | Sợi rơm vàng | Nguyễn Như Quỳnh | 08/04/2025 | 60 |
127 | Lê Thị Thủy Tiên | 3 B | TTN-00481 | Chuột và chồn hôi | Hoa niên | 08/04/2025 | 60 |
128 | Lê Thị Thủy Tiên | 3 B | TTN-00505 | Bốn anh tài | Hoàng Khắc Huyên | 08/04/2025 | 60 |
129 | Lê Thị Thủy Tiên | 3 B | TTN-00465 | Cừu con chịu oan | Hoa niên | 08/04/2025 | 60 |
130 | Lê Thị Thủy Tiên | 3 B | TTN-00461 | Sư tử và cá heo | Hoa niên | 08/04/2025 | 60 |
131 | Lê Thị Thủy Tiên | 3 B | TTN-00529 | Sự tích dưa hấu | Hoàng Khắc Huyên | 08/04/2025 | 60 |
132 | Lê Thị Thủy Tiên | 3 B | TTN-00532 | Cây tre trăm đốt | Hoàng Khắc Huyên | 08/04/2025 | 60 |
133 | Lê Thị Thủy Tiên | 3 B | STKc-00254 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Bộ giáo dục và đào tạo | 08/04/2025 | 60 |
134 | Lê Thị Thủy Tiên | 3 B | STKc-00291 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Bộ giáo dục và đào tạo | 08/04/2025 | 60 |
135 | Lê Thị Thủy Tiên | 3 B | STKc-00150 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Công ty Honđa Việt Nam | 08/04/2025 | 60 |
136 | Ngô Thị Tuyết | | SNV5-00159 | Lịch sử và địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình; Lê Thông | 16/09/2024 | 264 |
137 | Ngô Thị Tuyết | | SNV5-00174 | Khoa học 5 | Bùi phương Nga | 16/09/2024 | 264 |
138 | Ngô Thị Tuyết | | SNV5-00169 | Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 16/09/2024 | 264 |
139 | Ngô Thị Tuyết | | SNV5-00164 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 16/09/2024 | 264 |
140 | Ngô Thị Tuyết | | SNV5-00149 | Toán 5 | Đỗ Đức Thái | 16/09/2024 | 264 |
141 | Ngô Thị Tuyết | | SNV5-00144 | Tiếng Việt 5- Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2024 | 264 |
142 | Ngô Thị Tuyết | | SNV5-00139 | Tiếng Việt 5- Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2024 | 264 |
143 | Ngô Thị Tuyết | | SNV5-00179 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 16/09/2024 | 264 |
144 | Ngô Thị Tuyết | | SGK5-00057 | Tiếng Việt 5- Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2024 | 264 |
145 | Ngô Thị Tuyết | | SGK5-00033 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 16/09/2024 | 264 |
146 | Ngô Thị Tuyết | | SGK5-00022 | Tiếng Việt 5- Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2024 | 264 |
147 | Ngô Thị Tuyết | | SGK5-00008 | Toán 5- tập 1 | Đỗ Đức Thái | 16/09/2024 | 264 |
148 | Ngô Thị Tuyết | | SGK5-00019 | Toán 5- tập 2 | Đỗ Đức Thái | 16/09/2024 | 264 |
149 | Ngô Thị Tuyết | | SGK5-00082 | Công nghệ | Nguyễn Trọng Khanh | 16/09/2024 | 264 |
150 | Ngô Thị Tuyết | | SGK5-00107 | Lịch sử và địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình; Lê Thông | 16/09/2024 | 264 |
151 | Ngô Thị Tuyết | | SGK5-00043 | Khoa học 5 | Bùi phương Nga | 16/09/2024 | 264 |
152 | Nguyễn Minh Hạnh | 4 C | TTN-00393 | Cây tre trăm đốt | Hoàng Khắc Huyên | 01/01/1900 | 45813 |
153 | Nguyễn Minh Hạnh | 4 C | TTN-00445 | Being sincere and in Harmony = Bé sống chân thành và chan hòa | Phòng chế tác Ấu Phúc | 01/01/1900 | 45813 |
154 | Nguyễn Minh Hạnh | 4 C | TTN-00421 | Consideration and contenlment = Bé học trân trọng và biết bằng lòng | Phòng chế tác Ấu Phúc | 01/01/1900 | 45813 |
155 | Nguyễn Minh Hạnh | 4 C | TTN-00149 | Trần Khắc CHung danh tướng thời Trần | Lê Hoài Duy | 01/01/1900 | 45813 |
156 | Nguyễn Minh Hạnh | 4 C | TTN-00427 | Sharing and respecting = Bé biết chia sẻ và luôn tôn trọng | Phòng chế tác Ấu Phúc | 01/01/1900 | 45813 |
157 | Nguyễn Minh Hạnh | 4 C | TTN-00163 | Ma- Gien- Lan và hành trình khám phá vùng đất mới | Đoàn Thị Tuyết Mai | 01/01/1900 | 45813 |
158 | Nguyễn Minh Hạnh | 4 C | TTN-00452 | Hard working and the mangement= Bé học tinhschawm chỉ, biết sắp xếp thời gian | Phòng chế tác Ấu Phúc | 01/01/1900 | 45813 |
159 | Nguyễn Minh Hạnh | 4 C | TTN-00308 | Hổ Mun | Đặng Thư Cưu | 01/01/1900 | 45813 |
160 | Nguyễn Minh Hạnh | 4 C | TTN-00298 | Cậu bé mê toán | NĐỗ thị Hiền Hòa | 01/01/1900 | 45813 |
161 | Nguyễn Minh Hạnh | 4 C | TTN-00271 | Truyện kể về thần đồng thế giới-tập 1 | Nguyễn Kim Lân | 01/01/1900 | 45813 |
162 | Nguyễn Minh Hạnh | 4 C | TTN-00283 | 62 Giai thoại thời Lê Sơ- tập 5 | Nguyễn Khắc Thuần | 01/01/1900 | 45813 |
163 | Nguyễn Minh Hạnh | 4 C | TTN-00236 | Truyện cổ tích Anh=English Fairy Tales | Trần Bích Thoa | 01/01/1900 | 45813 |
164 | Nguyễn Minh Hạnh | 4 C | TTN-00493 | Bác Hồ thăm nhà người nghèo | Hoa niên | 01/01/1900 | 45813 |
165 | Nguyễn Minh Hạnh | 4 C | TTN-00479 | Bác Hồ với các cháu mồ côi | Hoa niên | 01/01/1900 | 45813 |
166 | Nguyễn Minh Hạnh | 4 C | TTN-00293 | Mẹ ơi hãy yêu con lần nữa-tập 1 | Đỗ Trung Lai | 01/01/1900 | 45813 |
167 | Nguyễn Minh Hạnh | 4 C | SKH-00026 | Huyền thoại các chòm sao | Phan Văn Đồng | 01/01/1900 | 45813 |
168 | Nguyễn Minh Hạnh | 4 C | SKH-00025 | Những điều còn chưa biết về Mari Quyri | Đỗ Hương Trà | 01/01/1900 | 45813 |
169 | Nguyễn Minh Hạnh | 4 C | SKH-00017 | Những câu hỏi kì thú thăm dò vũ trụ | Nam Việt | 01/01/1900 | 45813 |
170 | Nguyễn Minh Hạnh | 4 C | SKH-00005 | Thế giới con người những điều kì lạ thế giới thiên nhiên | Elicom | 01/01/1900 | 45813 |
171 | Nguyễn Minh Hạnh | 4 C | SKH-00004 | Thế giới con người những điều kì lạ vượt lên bản thân | Huy Nam | 01/01/1900 | 45813 |
172 | Nguyễn Minh Hạnh | 4 C | SKH-00120 | Thế giới những điều kì thú không hỏi không biết Bí ẩn về động vật | Triệu Anh Ba | 01/01/1900 | 45813 |
173 | Nguyễn Minh Hạnh | 4 C | STK4-00008 | Những bài văn mẫu 4- tập 2 | Trần Thị Thìn | 16/04/2025 | 52 |
174 | Nguyễn Minh Hạnh | 4 C | STKc-00169 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Công ty Honđa Việt Nam | 16/04/2025 | 52 |
175 | Nguyễn Minh Hạnh | 4 C | STKc-00430 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Bộ giáo dục và đào tạo | 16/04/2025 | 52 |
176 | Nguyễn Minh Hạnh | 4 C | STĐ-00006 | Từ điển Tiếng Việt | HÙNG THẮNG | 16/04/2025 | 52 |
177 | Nguyễn Minh Hạnh | 4 C | STKc-00213 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Công ty Honđa Việt Nam | 16/04/2025 | 52 |
178 | Nguyễn Phương Anh | 4 B | SBH-00062 | CHuyện với người cháu của Bác Hồ | Hồng Khanh | 01/01/1900 | 45813 |
179 | Nguyễn Phương Anh | 4 B | SBH-00068 | Chủ tịch Hồ CHí Minh với phong trào thi đua yêu nước | Lê Quang Triệu | 01/01/1900 | 45813 |
180 | Nguyễn Phương Anh | 4 B | SBH-00064 | Bác Hồ với thiếu nhi và phụ nữ | Nguyêt Tú | 01/01/1900 | 45813 |
181 | Nguyễn Phương Anh | 4 B | SBH-00033 | Bác Hồ trên đất nước Lê Nin | Hồng Hà | 01/01/1900 | 45813 |
182 | Nguyễn Phương Anh | 4 B | STKc-00388 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Bộ giáo dục và đào tạo | 01/01/1900 | 45813 |
183 | Nguyễn Phương Anh | 4 B | STKc-00385 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Bộ giáo dục và đào tạo | 01/01/1900 | 45813 |
184 | Nguyễn Phương Anh | 4 B | STKc-00413 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Bộ giáo dục và đào tạo | 01/01/1900 | 45813 |
185 | Nguyễn Phương Anh | 4 B | STKc-00387 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Bộ giáo dục và đào tạo | 01/01/1900 | 45813 |
186 | Nguyễn Phương Anh | 4 B | TTN-00289 | Một cuộc đua- tập 5 | Đỗ Trung Lai | 01/01/1900 | 45813 |
187 | Nguyễn Phương Anh | 4 B | TTN-00281 | 72 Giai thoại thời Trần- tập 3 | Nguyễn Khắc Thuần | 01/01/1900 | 45813 |
188 | Nguyễn Phương Anh | 4 B | STKc-00184 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Công ty Honđa Việt Nam | 01/01/1900 | 45813 |
189 | Nguyễn Phương Anh | 4 B | STKc-00139 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Công ty Honđa Việt Nam | 01/01/1900 | 45813 |
190 | Nguyễn Tấn Sang | 4 A | TTN-00339 | Bill Gates thiên tài máy tính | Lee Kwwang yeol | 08/04/2025 | 60 |
191 | Nguyễn Tấn Sang | 4 A | TTN-00145 | G. Men- Đen cha đẻ của ngành di truyền học | Trần Thành Tích | 08/04/2025 | 60 |
192 | Nguyễn Tấn Sang | 4 A | TTN-00129 | Men- Đê- Lê - Ép nhà hóa gọc nổi tiếng | Đoàn Tuyết Mai | 08/04/2025 | 60 |
193 | Nguyễn Tấn Sang | 4 A | TTN-00128 | Chủ tịch Tôn Đức Thắng người chiến sĩ cách mạng kiên cường | Đoàn Tuyết Mai | 08/04/2025 | 60 |
194 | Nguyễn Tấn Sang | 4 A | TTN-00333 | Trong vòng tay bạn bè | Ngô Bá Nha | 08/04/2025 | 60 |
195 | Nguyễn Tấn Sang | 4 A | SKH-00153 | 10 vạn câu hỏi vì sao- Tự nhiên kì thú | Hoàng Long Hồng | 08/04/2025 | 60 |
196 | Nguyễn Tấn Sang | 4 A | STKc-00313 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Bộ giáo dục và đào tạo | 08/04/2025 | 60 |
197 | Nguyễn Tấn Sang | 4 A | SBH-00012 | Nguyễn Ái Quốc và vụ án Hồng Koong | Sơn Tùng | 08/04/2025 | 60 |
198 | Nguyễn Tấn Sang | 4 A | SBH-00011 | Những năm tháng bên Bác | Trần Đương | 08/04/2025 | 60 |
199 | Nguyễn Tấn Sang | 4 A | TTN-00620 | Truyện kể về gương hiếu thảo | Hoài Thương | 08/04/2025 | 60 |
200 | Nguyễn Tấn Sang | 4 A | SKH-00001 | Khám phá bí mật thế giới sinh vật | Vũ Kim Dũng | 08/04/2025 | 60 |
201 | Nguyễn Thị Nga | | SGK5-00003 | Toán 5- tập 1 | Đỗ Đức Thái | 19/09/2024 | 261 |
202 | Nguyễn Thị Nga | | SGK5-00017 | Toán 5- tập 2 | Đỗ Đức Thái | 19/09/2024 | 261 |
203 | Nguyễn Thị Nga | | SGK5-00024 | Tiếng Việt 5- Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/09/2024 | 261 |
204 | Nguyễn Thị Nga | | SGK5-00056 | Tiếng Việt 5- Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/09/2024 | 261 |
205 | Nguyễn Thị Nga | | SGK5-00108 | Lịch sử và địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình; Lê Thông | 19/09/2024 | 261 |
206 | Nguyễn Thị Nga | | SGK5-00112 | Tin học 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 19/09/2024 | 261 |
207 | Nguyễn Thị Nga | | SGK5-00087 | Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 19/09/2024 | 261 |
208 | Nguyễn Thị Nga | | SGK5-00098 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 19/09/2024 | 261 |
209 | Nguyễn Thị Nga | | SGK5-00034 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 19/09/2024 | 261 |
210 | Nguyễn Thị Nga | | SGK5-00067 | Âm nhạc 5 | Lê Anh Tuấn | 19/09/2024 | 261 |
211 | Nguyễn Thị Nga | | SGK5-00130 | Vở bài tâp tiếng việt 5- tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/09/2024 | 261 |
212 | Nguyễn Thị Nga | | SGK5-00140 | Vở bài tâp tiếng việt 5- tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/09/2024 | 261 |
213 | Nguyễn Thị Nga | | SGK5-00141 | Vở bài tâp toán 5- tập 1 | Đỗ Đức Thái | 19/09/2024 | 261 |
214 | Nguyễn Thị Nga | | SGK4-00021 | Tiếng việt 4- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/10/2024 | 248 |
215 | Nguyễn Thị Nga | | SGK4-00036 | Toán 4- tập 2 | Đỗ Đức Thái | 02/10/2024 | 248 |
216 | Nguyễn Thị Nga | | SGK4-00030 | Toán 4- tập 1 | Đỗ Đức Thái | 02/10/2024 | 248 |
217 | Nguyễn Thị Nga | | SNVC-00162 | Thiết kế bài soạn môn Lịch sử và địa lí tiểu học | ĐÀO ĐỨC DOÃN | 02/10/2024 | 248 |
218 | Nguyễn Thị Nga | | SNVC-00171 | Hướng dẫn dạy học môn Tiếng việt tiểu học theo chương trình giáo dục phổ thông mới | Đỗ Đức Thái | 02/10/2024 | 248 |
219 | Nguyễn Thị Nga | | SNVC-00026 | Giám sát, đánh giá trong trường học | Nguyễn Xuân Thái | 02/10/2024 | 248 |
220 | Nguyễn Thị Nga | | SNVC-00028 | Công nghệ thông tin trong trường học | Nguyễn Trường Thắng | 02/10/2024 | 248 |
221 | Nguyễn Thị Nga | | SNVC-00174 | Hướng dẫn dạy học môn Lịch sử và địa lý tiểu học theo chương trình giáo dục phổ thông mới | Phạm Hồng Tung | 02/10/2024 | 248 |
222 | Nguyễn Thị Nga | | SNVC-00125 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Bộ giáo dục và đào tạo | 02/10/2024 | 248 |
223 | Nguyễn Thị Nga | | SNVC-00143 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Công ty Honđa Việt Nam | 02/10/2024 | 248 |
224 | Nguyễn Thị Nga | | SNVC-00133 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Bộ giáo dục và đào tạo | 02/10/2024 | 248 |
225 | Nguyễn Thị Nga | | SGK4-00066 | Lịch sử địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 02/10/2024 | 248 |
226 | Nguyễn Thị Nga | | SGK4-00054 | Khoa học 4 | Mai Sĩ Tuấn | 02/10/2024 | 248 |
227 | Nguyễn Thị Nga | | STKc-00283 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Bộ giáo dục và đào tạo | 02/10/2024 | 248 |
228 | Nguyễn Thị Nga | | SGK-00155 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/10/2024 | 248 |
229 | Nguyễn Thị Nga | | SGK2-00135 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 2 | Trịnh Hoài Thu | 02/10/2024 | 248 |
230 | Nguyễn Thị Nga | | SGK3-00161 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 3 | Trịnh Hoài Thu | 02/10/2024 | 248 |
231 | Nguyễn Thị Nga | | SGK4-00010 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 4 | Trịnh Hoài Thu | 02/10/2024 | 248 |
232 | Nguyễn Thị Thanh | | SNV3-00104 | Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 24/09/2024 | 256 |
233 | Nguyễn Thị Thanh | | SNV3-00109 | Tiếng việt 3 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/09/2024 | 256 |
234 | Nguyễn Thị Thanh | | SNV3-00114 | Tiếng việt 3 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/09/2024 | 256 |
235 | Nguyễn Thị Thanh | | SNV3-00136 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 24/09/2024 | 256 |
236 | Nguyễn Thị Thanh | | SNV3-00126 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Quang Dục | 24/09/2024 | 256 |
237 | Nguyễn Thị Thanh | | SGK3-00026 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 24/09/2024 | 256 |
238 | Nguyễn Thị Thanh | | SGK3-00021 | Tự nhiên xã hội 3 | Mai Sĩ Tuấn | 24/09/2024 | 256 |
239 | Nguyễn Thị Thanh | | SGK3-00016 | Tiếng việt 1 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/09/2024 | 256 |
240 | Nguyễn Thị Thanh | | SGK3-00012 | Tiếng việt 1 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/09/2024 | 256 |
241 | Nguyễn Thị Thanh | | SGK3-00032 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Quang Dục | 24/09/2024 | 256 |
242 | Nguyễn Thị Thanh | | SGK3-00007 | Toán 3 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 24/09/2024 | 256 |
243 | Nguyễn Thị Thanh | | SGK3-00001 | Toán 3 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 24/09/2024 | 256 |
244 | Nguyễn Thị Thu Phương | | SGK4-00112 | Công Nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 30/09/2024 | 250 |
245 | Nguyễn Thị Thu Phương | | SGK4-00090 | Mĩ Thuật 4 | Đỗ Thị Minh Chính | 30/09/2024 | 250 |
246 | Nguyễn Thị Thu Phương | | SGK4-00071 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 30/09/2024 | 250 |
247 | Nguyễn Thị Thu Phương | | SGK4-00051 | Khoa học 4 | Mai Sĩ Tuấn | 30/09/2024 | 250 |
248 | Nguyễn Thị Thu Phương | | SGK4-00015 | Tiếng việt 4- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/09/2024 | 250 |
249 | Nguyễn Thị Thu Phương | | SGK4-00031 | Toán 4- tập 1 | Đỗ Đức Thái | 30/09/2024 | 250 |
250 | Nguyễn Thị Thu Phương | | SGK5-00053 | Tiếng Việt 5- Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/09/2024 | 250 |
251 | Nguyễn Thị Thu Phương | | SGK5-00025 | Tiếng Việt 5- Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/09/2024 | 250 |
252 | Nguyễn Thị Thu Phương | | SNV4-00140 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 30/09/2024 | 250 |
253 | Nguyễn Thị Thu Phương | | SNV4-00151 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 30/09/2024 | 250 |
254 | Nguyễn Thị Thu Phương | | SNV4-00134 | Tiếng việt 4- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/09/2024 | 250 |
255 | Nguyễn Thị Thu Phương | | SNV4-00129 | Tiếng việt 4- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/09/2024 | 250 |
256 | Nguyễn Thị Thu Phương | | SNV4-00138 | Toán 4 | Đỗ Đức Thái | 30/09/2024 | 250 |
257 | Nguyễn Vũ Ngọc Mai | 5 C | STKc-00338 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Bộ giáo dục và đào tạo | 08/04/2025 | 60 |
258 | Nguyễn Vũ Ngọc Mai | 5 C | STKc-00359 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Bộ giáo dục và đào tạo | 08/04/2025 | 60 |
259 | Phạm Khánh Ngân | 4 A | TTN-00606 | Lạc Long Quân và Âu cơ | Mạc Thủy | 02/10/2024 | 248 |
260 | Phạm Khánh Ngân | 4 A | TTN-00592 | Cô bé bán diêm | Nguyễn Như Quỳnh | 02/10/2024 | 248 |
261 | Phạm Khánh Ngân | 4 A | TTN-00597 | Cô bé bán diêm | Nguyễn Như Quỳnh | 02/10/2024 | 248 |
262 | Phạm Khánh Ngân | 4 A | TTN-00604 | Nàng tiên cá | Nguyễn Như Quỳnh | 02/10/2024 | 248 |
263 | Phạm Khánh Ngân | 4 A | TTN-00208 | Pokemon cùng em học an toàn giao thông | Ủy ban an toàn giao thông Quốc gia | 02/10/2024 | 248 |
264 | Phạm Khánh Ngân | 4 A | TTN-00209 | Pokemon cùng em học an toàn giao thông | Ủy ban an toàn giao thông Quốc gia | 02/10/2024 | 248 |
265 | Phạm Khánh Ngân | 4 A | TTN-00210 | Pokemon cùng em học an toàn giao thông | Ủy ban an toàn giao thông Quốc gia | 02/10/2024 | 248 |
266 | Phạm Khánh Ngân | 4 A | TTN-00211 | Pokemon cùng em học an toàn giao thông | Ủy ban an toàn giao thông Quốc gia | 02/10/2024 | 248 |
267 | Phạm Khánh Ngân | 4 A | TTN-00212 | Pokemon cùng em học an toàn giao thông | Ủy ban an toàn giao thông Quốc gia | 02/10/2024 | 248 |
268 | Phạm Khánh Ngân | 4 A | TTN-00213 | Pokemon cùng em học an toàn giao thông | Ủy ban an toàn giao thông Quốc gia | 02/10/2024 | 248 |
269 | Phạm Khánh Ngân | 4 A | TTN-00214 | Pokemon cùng em học an toàn giao thông | Ủy ban an toàn giao thông Quốc gia | 02/10/2024 | 248 |
270 | Phạm Khánh Ngân | 4 A | TTN-00216 | Thành cát tư hãn | Trần Tích Thành | 02/10/2024 | 248 |
271 | Phạm Khánh Ngân | 4 A | TTN-00249 | Tháng hai kể chuyện | Hoàng Thanh Hương | 02/10/2024 | 248 |
272 | Phạm Khánh Ngân | 4 A | TTN-00250 | Nguyễn Thị Minh Khai người chiến sĩ cách mạng quả cảm | Đoàn thị Tuyết Mai | 02/10/2024 | 248 |
273 | Phạm Khánh Ngân | 4 A | TTN-00253 | Truyện kể về thần đồng thế giới- tập 1 | Nguyễn Kim San | 02/10/2024 | 248 |
274 | Phạm Khánh Ngân | 4 A | TTN-00255 | Trong nhà ngoài ngõ | Nguyễn Bích San | 02/10/2024 | 248 |
275 | Phạm Khánh Ngân | 4 A | TTN-00240 | Cười là liều thuốc tốt nhất | Nguyễn Trà My | 02/10/2024 | 248 |
276 | Phạm Khánh Ngân | 4 A | TTN-00218 | Nguyễn Văn Cừ người cộng sản trung kiên | Trần Tích Thành | 02/10/2024 | 248 |
277 | Phùng Thị Hương | | TTN-00279 | Vườn cây cổ tích | Trần Quốc Toản | 01/01/1900 | 45813 |
278 | Phùng Thị Hương | | TTN-00276 | Vườn cây cổ tích | Trần Quốc Toản | 01/01/1900 | 45813 |
279 | Phùng Thị Hương | | TTN-00284 | 65 Giai thoại theeskir XVI-XVII- tập 6 | Nguyễn Khắc Thuần | 01/01/1900 | 45813 |
280 | Phùng Thị Hương | | TTN-00287 | Danh tướng trong sự nghiệp giữ nước từ đầu thế kỷ thứ X đến cuổi thế kỉ XIV | Nguyễn Khắc Thuần | 01/01/1900 | 45813 |
281 | Phùng Thị Hương | | TTN-00310 | Con gái Sài Gòn | Dương Thụy | 01/01/1900 | 45813 |
282 | Phùng Thị Hương | | TTN-00173 | Rùa và Thỏ cùng em học an toàn giao thông | Ủy ban an toàn giao thông Quốc gia | 01/01/1900 | 45813 |
283 | Phùng Thị Hương | | TTN-00177 | Rùa và Thỏ cùng em học an toàn giao thông | Ủy ban an toàn giao thông Quốc gia | 01/01/1900 | 45813 |
284 | Phùng Thị Hương | | TTN-00156 | Lê Thánh Tông và sự cường thịnh của thời hậu Lê | Nguyễn Thị Hương Giang | 01/01/1900 | 45813 |
285 | Phùng Thị Hương | | TTN-00595 | Cô bé bán diêm | Nguyễn Như Quỳnh | 01/01/1900 | 45813 |
286 | Phùng Thị Hương | | SKH-00103 | Vũ trụ quanh em- tập 2 | Nguyễn Thị Vượng | 01/01/1900 | 45813 |
287 | Phùng Thị Hương | | SKH-00099 | Các hiện tượng tự nhiên - tập 23 | Nguyễn Thắng Vu | 01/01/1900 | 45813 |
288 | Phùng Thị Hương | | SKH-00030 | Hỏi đáp về tập tính động vật | Vũ Quang Mạnh | 01/01/1900 | 45813 |
289 | Phùng Thị Hương | | SKH-00002 | Thế giới côn trùng | Huy Nam | 01/01/1900 | 45813 |
290 | Phùng Thị Hương | | SKH-00029 | Vũ trụ quanh em- tập 1 | Nguyễn Thị Vượng | 01/01/1900 | 45813 |
291 | Phùng Thị Hương | | TTN-00259 | Truyện kể về phong tục, truyền thống văn hóa các dân tộc Việt Nam- tập1 | Nguyễn Trọng Báu | 01/01/1900 | 45813 |
292 | Phùng Thị Hương | | TTN-00459 | Ai mạnh nhất | Hoa niên | 01/01/1900 | 45813 |
293 | Phùng Thị Hương | | TTN-00447 | Being sincere and in Harmony = Bé sống chân thành và chan hòa | Phòng chế tác Ấu Phúc | 04/04/2025 | 64 |
294 | Phùng Thị Hương | | TTN-00487 | Lời hứa của Bác Hồ | Hoa niên | 04/04/2025 | 64 |
295 | Phùng Thị Hương | | TTN-00473 | Miệng lưỡi của chồn | Hoa niên | 04/04/2025 | 64 |
296 | Phùng Thị Hương | | SBH-00084 | Thời niên thiếu của Bác Hồ | Lê Nguyễn Cẩn | 04/04/2025 | 64 |
297 | Phùng Thị Hương | | SKH-00082 | Đời sống thực vật - tập 14 | Nguyễn Thắng Vu | 04/04/2025 | 64 |
298 | Phùng Thị Hương | | TTN-00252 | Điều ước giản dị | Nguyễn Nam Đồng | 04/04/2025 | 64 |
299 | Phùng Thị Hương | | TTN-00600 | Sợi rơm vàng | Nguyễn Như Quỳnh | 04/04/2025 | 64 |
300 | Phùng Thùy Trang | 5 A | TTN-00296 | Điều ước sao băng | Nguyễn Kim Phong | 01/01/1900 | 45813 |
301 | Phùng Thùy Trang | 5 A | TTN-00305 | Hội banh xóm giếng | Lê Vĩnh Hòa | 01/01/1900 | 45813 |
302 | Phùng Thùy Trang | 5 A | TTN-00358 | Câu đố luyện trí thông minh | Phương Quỳnh | 01/01/1900 | 45813 |
303 | Phùng Thùy Trang | 5 A | TTN-00278 | Từ Lê Trang Tông(1533-1548) đến Lê Anh Tông(1556-1573)- tập 2 | Lý Thái Thuận | 01/01/1900 | 45813 |
304 | Phùng Thùy Trang | 5 A | TTN-00291 | Đứa con của loài cây- tập 7 | Đỗ Trung Lai | 01/01/1900 | 45813 |
305 | Phùng Thùy Trang | 5 A | TTN-00263 | Đội thiếu niên du kích thành huế | Văn Tùng | 01/01/1900 | 45813 |
306 | Phùng Thùy Trang | 5 A | TTN-00101 | Từ Lý Thái Tổ đến hết Lý thái Tông- tập 7 | Lý Thái Thuận | 01/01/1900 | 45813 |
307 | Phùng Thùy Trang | 5 A | STKc-00470 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Bộ giáo dục và đào tạo | 01/01/1900 | 45813 |
308 | Phùng Thùy Trang | 5 A | STKc-00348 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Bộ giáo dục và đào tạo | 01/01/1900 | 45813 |
309 | Phùng Thùy Trang | 5 A | STKc-00472 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Bộ giáo dục và đào tạo | 01/01/1900 | 45813 |
310 | Phùng Thùy Trang | 5 A | STKc-00471 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Bộ giáo dục và đào tạo | 01/01/1900 | 45813 |
311 | Phùng Thùy Trang | 5 A | KNS-00001 | Những tấm lòng cao cả | EDMONDO DF ANICIS | 01/01/1900 | 45813 |
312 | Trần Thị Ngân Khánh | 5 B | TTN-00100 | Từ Lý Thái Tổ đến hết Lý thái Tông- tập 7 | Lý Thái Thuận | 01/01/1900 | 45813 |
313 | Trần Thị Ngân Khánh | 5 B | TTN-00014 | Danh tứơng Việt Nam- tập 3 | Nguyễn Khắc Thuần | 01/01/1900 | 45813 |
314 | Trần Thị Ngân Khánh | 5 B | STKc-00270 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Bộ giáo dục và đào tạo | 01/01/1900 | 45813 |
315 | Trần Thị Ngân Khánh | 5 B | STKc-00269 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Bộ giáo dục và đào tạo | 01/01/1900 | 45813 |
316 | Trần Thị Ngân Khánh | 5 B | SBH-00025 | Chủ tịch Hồ CHí Minh với đại tướng Võ Nguyên Giáp | Chu Trọng Huyến | 01/01/1900 | 45813 |
317 | Trần Thị Ngân Khánh | 5 B | SBH-00017 | Kể chuyện xây lăng Bác Hồ | Hồ Khanh | 01/01/1900 | 45813 |
318 | Trần Thị Ngân Khánh | 5 B | TTN-00299 | Tuổi trẻ Hoàng Văn Thụ | Tô Hoài | 01/01/1900 | 45813 |
319 | Trần Thị Ngân Khánh | 5 B | SBH-00032 | Bác về Moritzburg | Trần Đương | 01/01/1900 | 45813 |
320 | Trần Thị Ngân Khánh | 5 B | SKH-00097 | Các hiện tượng tự nhiên - tập 23 | Nguyễn Thắng Vu | 01/01/1900 | 45813 |
321 | Trần Thị Ngân Khánh | 5 B | TTN-00016 | Danh tướng Việt Nam- tập 2 | Nguyễn Khắc Thuần | 01/01/1900 | 45813 |
322 | Trần Thị Ngân Khánh | 5 B | TTN-00105 | Từ Lý Thánh Tông đến Lý Nhân Tông- tâp 8 | Lý Thái Thuận | 01/01/1900 | 45813 |
323 | Trần Thị Ngân Khánh | 5 B | TTN-00107 | Từ Lý Thánh Tông đến Lý Nhân Tông- tâp 8 | Lý Thái Thuận | 01/01/1900 | 45813 |
324 | Triệu Thị Anh Thơ | 5 B | TTN-00094 | Từ thời Nam Việt đến dứt thời thuộc Tấn | Lý Thái Thuận | 01/01/1900 | 45813 |
325 | Triệu Thị Anh Thơ | 5 B | TTN-00341 | Vì sao môi thỏ chẻ đôi | Minh Anh | 25/03/2025 | 74 |
326 | Triệu Thị Anh Thơ | 5 B | TTN-00317 | Những mẩu chuyện âm nhạc | Hoàng Lân | 25/03/2025 | 74 |
327 | Triệu Thị Anh Thơ | 5 B | TTN-00329 | Muỗng cà phê- tập 7= Cofee spoon | Kim Khánh | 25/03/2025 | 74 |
328 | Triệu Thị Anh Thơ | 5 B | TTN-00327 | Nhận lỗi- tập 10= admitting fault | Kim Khánh | 25/03/2025 | 74 |
329 | Triệu Thị Anh Thơ | 5 B | TTN-00003 | Các đời đế vương Trung Quốc | Nguyễn Khắc Thuần | 25/03/2025 | 74 |
330 | Triệu Thị Anh Thơ | 5 B | TTN-00032 | Việt sử giai thoại - tập 4 | Nguyễn Khắc Thuần | 25/03/2025 | 74 |
331 | Triệu Thị Anh Thơ | 5 B | TTN-00034 | Việt sử giai thoại - tập 3 | Nguyễn Khắc Thuần | 25/03/2025 | 74 |
332 | Triệu Thị Anh Thơ | 5 B | TTN-00008 | Những mẩu chuyện âm nhạc | Hoàng Lâm | 25/03/2025 | 74 |
333 | Triệu Thị Anh Thơ | 5 B | TTN-00024 | 150 trò chơi thiếu nhi | Bùi Sĩ Tùng | 25/03/2025 | 74 |
334 | Triệu Thị Anh Thơ | 5 B | SKH-00161 | 10 vạn câu hỏi vì sao- Khoa học vui | Hoàng Long Hồng | 25/03/2025 | 74 |
335 | Triệu Thị Anh Thơ | 5 B | STKc-00167 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Công ty Honđa Việt Nam | 25/03/2025 | 74 |
336 | Triệu Thị Anh Thơ | 5 B | TTN-00568 | Cây táo thần | Nguyễn Như Quỳnh | 25/03/2025 | 74 |
337 | Triệu Thị Anh Thơ | 5 B | STKc-00189 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Công ty Honđa Việt Nam | 25/03/2025 | 74 |
338 | Triệu Thị Anh Thơ | 5 B | TTN-00526 | Sự tích dưa hấu | Hoàng Khắc Huyên | 25/03/2025 | 74 |
339 | Triệu Thị Anh Thơ | 5 B | TTN-00590 | Nàng tiên cá | Nguyễn Như Quỳnh | 25/03/2025 | 74 |
340 | Triệu Thị Anh Thơ | 5 B | STKc-00138 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Công ty Honđa Việt Nam | 25/03/2025 | 74 |
341 | Triệu Thị Anh Thơ | 5 B | STKc-00182 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Công ty Honđa Việt Nam | 25/03/2025 | 74 |
342 | Triệu Thị Anh Thơ | 5 B | STKc-00158 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Công ty Honđa Việt Nam | 25/03/2025 | 74 |
343 | Triệu Thị Anh Thơ | 5 B | STKc-00198 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Công ty Honđa Việt Nam | 25/03/2025 | 74 |
344 | Triệu Thị Anh Thơ | 5 B | STKc-00197 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Công ty Honđa Việt Nam | 25/03/2025 | 74 |
345 | Triệu Thị Anh Thơ | 5 B | STKc-00175 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Công ty Honđa Việt Nam | 25/03/2025 | 74 |
346 | Triệu Thị Anh Thơ | 5 B | STKc-00183 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Công ty Honđa Việt Nam | 25/03/2025 | 74 |
347 | Triệu Thị Anh Thơ | 5 B | STKc-00210 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Công ty Honđa Việt Nam | 25/03/2025 | 74 |
348 | Triệu Thị Anh Thơ | 5 B | STKc-00211 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Công ty Honđa Việt Nam | 25/03/2025 | 74 |
349 | Triệu Xuân Long | | SNV5-00178 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 16/09/2024 | 264 |
350 | Triệu Xuân Long | | SNV5-00148 | Toán 5 | Đỗ Đức Thái | 16/09/2024 | 264 |
351 | Triệu Xuân Long | | SNV5-00158 | Lịch sử và địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình; Lê Thông | 16/09/2024 | 264 |
352 | Triệu Xuân Long | | SNV5-00173 | Khoa học 5 | Bùi phương Nga | 16/09/2024 | 264 |
353 | Triệu Xuân Long | | SNV5-00168 | Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 16/09/2024 | 264 |
354 | Triệu Xuân Long | | SNV5-00138 | Tiếng Việt 5- Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2024 | 264 |
355 | Triệu Xuân Long | | SNV5-00143 | Tiếng Việt 5- Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2024 | 264 |
356 | Triệu Xuân Long | | SNV5-00163 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 16/09/2024 | 264 |
357 | Triệu Xuân Long | | SGK5-00029 | Tiếng Việt 5- Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/09/2024 | 267 |
358 | Triệu Xuân Long | | SGK5-00032 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 13/09/2024 | 267 |
359 | Triệu Xuân Long | | SGK5-00009 | Toán 5- tập 1 | Đỗ Đức Thái | 13/09/2024 | 267 |
360 | Triệu Xuân Long | | SGK5-00018 | Toán 5- tập 2 | Đỗ Đức Thái | 13/09/2024 | 267 |
361 | Triệu Xuân Long | | SGK5-00042 | Khoa học 5 | Bùi phương Nga | 13/09/2024 | 267 |
362 | Triệu Xuân Long | | SGK5-00059 | Tiếng Việt 5- Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/09/2024 | 267 |
363 | Triệu Xuân Long | | SGK5-00090 | Công nghệ | Nguyễn Trọng Khanh | 13/09/2024 | 267 |
364 | Triệu Xuân Long | | SGK5-00099 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 13/09/2024 | 267 |
365 | Triệu Xuân Long | | SGK5-00109 | Lịch sử và địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình; Lê Thông | 13/09/2024 | 267 |
366 | Trịnh Thị Kim Ngân | 5 C | TTN-00203 | Pokemon cùng em học an toàn giao thông | Ủy ban an toàn giao thông Quốc gia | 07/04/2025 | 61 |
367 | Trịnh Thị Kim Ngân | 5 C | TTN-00202 | Pokemon cùng em học an toàn giao thông | Ủy ban an toàn giao thông Quốc gia | 07/04/2025 | 61 |
368 | Trịnh Thị Kim Ngân | 5 C | TTN-00199 | Pokemon cùng em học an toàn giao thông | Ủy ban an toàn giao thông Quốc gia | 07/04/2025 | 61 |
369 | Trịnh Thị Kim Ngân | 5 C | TTN-00201 | Pokemon cùng em học an toàn giao thông | Ủy ban an toàn giao thông Quốc gia | 07/04/2025 | 61 |
370 | Trịnh Thị Kim Ngân | 5 C | TTN-00198 | Pokemon cùng em học an toàn giao thông | Ủy ban an toàn giao thông Quốc gia | 07/04/2025 | 61 |
371 | Trịnh Thị Kim Ngân | 5 C | TTN-00192 | Rùa và Thỏ cùng em học an toàn giao thông | Ủy ban an toàn giao thông Quốc gia | 07/04/2025 | 61 |
372 | Trịnh Thị Kim Ngân | 5 C | TTN-00194 | Rùa và Thỏ cùng em học an toàn giao thông | Ủy ban an toàn giao thông Quốc gia | 07/04/2025 | 61 |
373 | Trịnh Thị Kim Ngân | 5 C | TTN-00195 | Rùa và Thỏ cùng em học an toàn giao thông | Ủy ban an toàn giao thông Quốc gia | 07/04/2025 | 61 |
374 | Trịnh Thị Kim Ngân | 5 C | TTN-00197 | Pokemon cùng em học an toàn giao thông | Ủy ban an toàn giao thông Quốc gia | 07/04/2025 | 61 |
375 | Trịnh Thị Kim Ngân | 5 C | TTN-00188 | Rùa và Thỏ cùng em học an toàn giao thông | Ủy ban an toàn giao thông Quốc gia | 07/04/2025 | 61 |
376 | Trịnh Thị Kim Ngân | 5 C | TTN-00306 | Chọn Soái | Quách Thọ | 07/04/2025 | 61 |
377 | Trịnh Thị Kim Ngân | 5 C | TTN-00414 | Sư tử và chuột nhắt= The lionand the mouse | Hoàng Khắc Huyên | 07/04/2025 | 61 |
378 | Trịnh Thị Kim Ngân | 5 C | STKc-00280 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Bộ giáo dục và đào tạo | 07/04/2025 | 61 |
379 | Trịnh Thị Kim Ngân | 5 C | STKc-00274 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Bộ giáo dục và đào tạo | 07/04/2025 | 61 |
380 | Trịnh Thị Kim Ngân | 5 C | STKc-00264 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Bộ giáo dục và đào tạo | 07/04/2025 | 61 |
381 | Trịnh Thị Kim Ngân | 5 C | STKc-00126 | Những bài văn hay | Tạ Đức Hiền | 07/04/2025 | 61 |
382 | Trịnh Thị Kim Ngân | 5 C | STKc-00125 | Những bài văn hay | Tạ Đức Hiền | 07/04/2025 | 61 |
383 | Trịnh Thị Kim Ngân | 5 C | STKc-00127 | Giúp em học giỏi toán | Nguyễn Tam Sơn | 07/04/2025 | 61 |
384 | Trịnh Thị Kim Ngân | 5 C | STKc-00046 | Tiếng hát về thầy cô và mái trường | Bộ giáo dục và đào tạo | 07/04/2025 | 61 |
385 | Trịnh Thị Kim Ngân | 5 C | TTN-00006 | Thần đồng xưa của nước ta | Quốc Chấn | 07/04/2025 | 61 |
386 | Trịnh Thị Kim Ngân | 5 C | TTN-00011 | Những danh tướng chống giặc ngoại xâm thời Trần | Quốc Chấn | 07/04/2025 | 61 |
387 | Trịnh Thị Kim Ngân | 5 C | TTN-00012 | Những danh tướng chống giặc ngoại xâm thời Trần | Quốc Chấn | 07/04/2025 | 61 |
388 | Trịnh Thị Kim Ngân | 5 C | STKc-00708 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 07/04/2025 | 61 |
389 | Trịnh Thị Nhiên | | SGK-00098 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 30/09/2024 | 250 |
390 | Trịnh Thị Nhiên | | SGK2-00027 | Đạo đức 2 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 30/09/2024 | 250 |
391 | Trịnh Thị Nhiên | | SGK2-00037 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 30/09/2024 | 250 |
392 | Trịnh Thị Nhiên | | SGK4-00067 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 30/09/2024 | 250 |
393 | Trịnh Thị Nhiên | | SGK3-00140 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 30/09/2024 | 250 |
394 | Trịnh Thị Nhiên | | SGK5-00050 | Khoa học 5 | Bùi phương Nga | 30/09/2024 | 250 |
395 | Trịnh Thị Nhiên | | TTN-00392 | Sự tích dưa hấu | Hoàng Khắc Huyên | 01/01/1900 | 45813 |
396 | Trịnh Thị Nhiên | | TTN-00395 | Shin cậu bé bút chì-tập 26 | Yoshito Usui | 01/01/1900 | 45813 |
397 | Trịnh Thị Nhiên | | TTN-00388 | Thạch Sanh | Kim Thánh | 01/01/1900 | 45813 |
398 | Trịnh Thị Nhiên | | TTN-00480 | Chuột và chồn hôi | Hoa niên | 01/01/1900 | 45813 |
399 | Trịnh Thị Nhiên | | TTN-00349 | Truyền thuyết một loài hoa | Nguyễn Siêu Việt | 01/01/1900 | 45813 |
400 | Trịnh Thị Nhiên | | TTN-00361 | Chuyện cổ tích Pháp | Nguyễn Văn Câu | 01/01/1900 | 45813 |
401 | Trịnh Thị Nhiên | | TTN-00610 | Từ Thức gặp tiên | Hồng Trà | 01/01/1900 | 45813 |
402 | Trịnh Thị Nhiên | | TTN-00615 | Truyện kể về lòng cao thượng | Dương Phong | 01/01/1900 | 45813 |
403 | Trịnh Thị Nhiên | | TTN-00617 | Truyện kể về lòng yêu thương | Quang Lân | 01/01/1900 | 45813 |
404 | Trịnh Thị Nhiên | | TTN-00622 | Truyện kể về những tấm gương đạo đức | Dương Phong | 01/01/1900 | 45813 |
405 | Trịnh Thị Nhiên | | TTN-00631 | Vòng đua tốc độ | Ace Landers | 01/01/1900 | 45813 |
406 | Trịnh Thị Nhiên | | TTN-00096 | Từ thời thuộc nam triều đến nhà nước Vạn xuân bị tiêu diệt | Lý Thái Thuận | 01/01/1900 | 45813 |
407 | Trịnh Thị Nhiên | | STKc-00240 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Bộ giáo dục và đào tạo | 01/01/1900 | 45813 |
408 | Trịnh Thị Nhiên | | STKc-00267 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Bộ giáo dục và đào tạo | 01/01/1900 | 45813 |
409 | Trịnh Thị Nhiên | | SBH-00049 | Tục ngữ ca dao Việt nam về Giáo dục đạo đức. | Nguyễn NGhĩa dân | 01/01/1900 | 45813 |
410 | Trương Thị Hạnh | | SGK2-00101 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | Phí Thị Thùy Vân | 02/10/2024 | 248 |
411 | Trương Thị Hạnh | | SNV2-00163 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | Phí Thị Thùy Vân | 02/10/2024 | 248 |
412 | Trương Thị Hạnh | | SGK2-00036 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 24/09/2024 | 256 |
413 | Trương Thị Hạnh | | SGK2-00001 | Toán 2- tập 1 | Đỗ Đức Thái | 24/09/2024 | 256 |
414 | Trương Thị Hạnh | | SGK2-00026 | Đạo đức 2 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 24/09/2024 | 256 |
415 | Trương Thị Hạnh | | SGK2-00041 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 24/09/2024 | 256 |
416 | Trương Thị Hạnh | | SGK2-00011 | Tiếng việt 2- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/09/2024 | 256 |
417 | Trương Thị Hạnh | | SGK2-00006 | Toán 2- tập 2 | Đỗ Đức Thái | 24/09/2024 | 256 |
418 | Trương Thị Hạnh | | SNV2-00123 | Tiếng việt 2- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/09/2024 | 256 |
419 | Trương Thị Hạnh | | SNV2-00158 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 24/09/2024 | 256 |
420 | Trương Thị Hạnh | | SNV2-00133 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 24/09/2024 | 256 |
421 | Trương Thị Hạnh | | SNV2-00143 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 24/09/2024 | 256 |
422 | Trương Thị Hạnh | | SNV2-00128 | Tiếng việt 2- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/09/2024 | 256 |
423 | Trương Thị Hạnh | | SNV2-00118 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 24/09/2024 | 256 |
424 | Vũ Thế Vinh | 2 A | TTN-00489 | Lời hứa của Bác Hồ | Hoa niên | 01/01/1900 | 45813 |
425 | Vũ Thế Vinh | 2 A | KNS-00003 | Tỏi trị bách bệnh | Nguyễn Bá Mão | 01/01/1900 | 45813 |
426 | Vũ Thế Vinh | 2 A | SVH-00037 | Đường Trần | Văn Duy | 01/01/1900 | 45813 |
427 | Vũ Thế Vinh | 2 A | TTN-00058 | Từ Lê Chiêu Tông đến Lê Cung Hoàng | Lý Thái Thuận | 01/01/1900 | 45813 |
428 | Vũ Thế Vinh | 2 A | SVH-00017 | Truyện ngắn Việt Nam- tập 23 giai đoạn 1976-2000 | Trung Trung Đỉnh | 01/01/1900 | 45813 |
429 | Vũ Thế Vinh | 2 A | TTN-00564 | Tích chu | Nguyễn Như Quỳnh | 01/01/1900 | 45813 |
430 | Vũ Thế Vinh | 2 A | TTN-00586 | Nàng công chúa ngủ trong rừng | Nguyễn Như Quỳnh | 01/01/1900 | 45813 |
431 | Vũ Thế Vinh | 2 A | TTN-00221 | Lê Văn Hưu và bộ quốc sử đầu tiên của nước ta | Đoàn Thị Tuyết Mai | 01/01/1900 | 45813 |
432 | Vũ Thế Vinh | 2 A | TTN-00088 | Từ Lê Nhân Tông (1442-1459) đến Lê ThánhTông(1460-1497) | Lý Thái Thuận | 01/01/1900 | 45813 |